CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | |
STATE BUDGET BALANCE | |
| | | |
| | | Đơn vị: Tỷ đồng |
Stt | | | Dự toán |
Chỉ tiêu | Items | 2014 |
No | | | (Plan 2014) |
| GDP | GDP | 4.221.200 |
A | Thu NSNN và viện trợ | State budget revenues and grants | 782.700 |
1 | Thu từ thuế và phí | Taxes and Fees | 741.713 |
2 | Thu về vốn | Capital revenues | 36.487 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại | Grants | 4.500 |
B | Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc) | Total exp. (exclude principal payment) | 948.430 |
1 | Chi đầu tư phát triển | Capital expenditures | 163.000 |
2 | Chi thường xuyên | Current expenditures | 766.230 |
3 | Dự phòng | Contingencies | 19.200 |
C | Chi trả nợ gốc | Principal payment | 58.270 |
D | Bội chi ngân sách theo thông lệ QT | Deficit (classified by GFS) | -165.730 |
| Bội chi so với GDP (%) | Deficit/GDP (%) | -3,93% |
H | Bội chi ngân sách theo phân loại của VN | Deficit (classified by VN) | -224.000 |
| Bội chi so với GDP (%) | Deficit/GDP (%) | -5,3% |
I | Thu, chi quản lý qua NSNN | Unbalance expenditures, revenues | 125.114 |
K | Vay về cho vay lại | On lending | 46.100 |
| | | |
| | | |
THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | | |
STATE BUDGET REVENUES | | |
| | | |
| | | Đơn vị: Tỷ đồng |
TT | | | Dự toán |
No | Chỉ tiêu | Items | 2014 |
| | | (Plan 2014) |
| Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III) | State budget revenues and grants (I+II+III) | 782.700 |
I | Thu thường xuyên | Current revenues | 741.713 |
I.1 | Thu thuế | Taxes | 677.810 |
1 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | Corporate income tax | 194.033 |
2 | Thuế thu nhập cá nhân | Individual income tax | 47.384 |
3 | Thuế sử dụng phi nông nghiệp | Land and housing tax | 1.234 |
4 | Thuế môn bài | Business license tax | 1.637 |
5 | Lệ phí trước bạ | Registration tax | 13.692 |
6 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | Value added tax | 247.219 |
7 | Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước | Domestic excise tax | 53.432 |
8 | Thuế tài nguyên | Natural resouces tax | 32.658 |
9 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp | Agricultural land use tax | 32 |
10 | Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu | Imp - Exp. tax, excise tax and environmental protection tax on Imports | 73.920 |
11 | Thuế bảo vệ môi trường | Environment protection tax | 12.569 |
I.2 | Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế | Fees, charges and non-tax | 63.903 |
12 | Thu phí, lệ phí | Fees and charges (include gasoline fee) | 10.330 |
13 | Thu tiền cho thuê đất | Land rents | 5.236 |
14 | Thu khác ngân sách | Miscellaneous revenues | 48.337 |
II | Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất) | Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land user right assignment) | 36.487 |
III | Viện trợ không hoàn lại | Grants | 4.500 |
| | | |
| | | |