Budget plan for year 2014

Budget plan for year 2014 18/12/2013 04:08:00 637

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

STATE BUDGET BALANCE 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

Stt

 

 

Dự toán

Chỉ tiêu

Items

2014

No

 

 

(Plan 2014)

 

GDP

GDP

4.221.200

A

Thu NSNN và viện trợ

State budget revenues and grants

782.700

1

Thu từ thuế và phí

Taxes and Fees

741.713

2

Thu về vốn 

Capital revenues

36.487

3

Thu viện trợ không hoàn lại

Grants

4.500

B

Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Total exp. (exclude principal payment)

948.430

1

Chi đầu tư phát triển

Capital expenditures

                    163.000

2

Chi thường xuyên

Current expenditures

                    766.230

3

Dự phòng

Contingencies

19.200

C

Chi trả nợ gốc

Principal payment

58.270

D

Bội chi ngân sách theo thông lệ QT 

Deficit (classified by GFS) 

-165.730

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

-3,93%

H

Bội chi ngân sách theo phân loại của VN 

Deficit (classified by VN) 

-224.000

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

-5,3%

I

Thu, chi quản lý qua NSNN

Unbalance expenditures, revenues

125.114

K

Vay về cho vay lại

On lending

46.100

 

 

 

 

 

THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

 

STATE BUDGET REVENUES 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

TT

 

 

Dự toán

No

Chỉ tiêu

Items

2014

 

 

 

(Plan 2014)

 

Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III)

State budget revenues and grants (I+II+III)

782.700

I

Thu thường xuyên

Current revenues

741.713

I.1

Thu thuế

Taxes

677.810

1

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

194.033

2

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

47.384

3

Thuế sử dụng phi nông nghiệp

Land and housing tax

1.234

4

Thuế môn bài

Business license tax

1.637

5

Lệ phí trước bạ

Registration tax

13.692

6

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Value added tax

247.219

7

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước

Domestic excise tax

53.432

8

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

32.658

9

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land use tax

32

10

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu

Imp - Exp. tax, excise tax and  environmental protection tax on Imports

73.920

11

Thuế bảo vệ môi trường

Environment protection tax

12.569

I.2

Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế

Fees, charges and non-tax

63.903

12

Thu phí, lệ phí

Fees and charges (include gasoline fee)

10.330

13

Thu tiền cho thuê đất

Land rents

5.236

14

Thu khác ngân sách

Miscellaneous revenues

48.337

II

Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)

Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land user right assignment)

36.487

III

Viện trợ không hoàn lại

Grants

4.500