Estimation for year 2013

Estimation for year 2013 18/12/2013 04:03:00 629

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

STATE BUDGET BALANCE 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

Stt

 

 

ƯTH (lần1)

Chỉ tiêu

Items

2013

No

 

 

(1st Est- 2013)

 

GDP

GDP

3.694.100

A

Thu NSNN và viện trợ

State budget revenues and grants

790.800

1

Thu từ thuế và phí

Taxes and Fees

745.564

2

Thu về vốn 

Capital revenues

40.236

3

Thu viện trợ không hoàn lại

Grants

5.000

B

Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Total exp. (exclude principal payment)

930.730

1

Chi đầu tư phát triển

Capital expenditures

                      201.555

2

Chi thường xuyên

Current expenditures

                      729.175

C

Chi trả nợ gốc

Principal payment

55.570

D

Bội chi ngân sách theo thông lệ QT 

Deficit (classified by GFS) 

-139.930

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

-3,79%

H

Bội chi ngân sách theo phân loại của VN 

Deficit (classified by VN) 

-195.500

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

-5,3%

I

Thu, chi quản lý qua NSNN

Unbalance expenditures, revenues

88.646

K

Vay về cho vay lại

On lending

27.350

 

 

 

 

THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

 

STATE BUDGET REVENUES 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

TT

 

 

ƯTH (lần1)

No

Chỉ tiêu

Items

2013

 

 

 

(1st Est- 2013)

 

Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III)

State budget revenues and grants (I+II+III)

790.800

I

Thu thường xuyên

Current revenues

745.564

I.1

Thu thuế

Taxes

678.598

1

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

222.399

2

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

45.772

3

Thuế sử dụng phi nông nghiệp

Land and housing tax

1.205

4

Thuế môn bài

Business license tax

1.590

5

Lệ phí trước bạ

Registration tax

12.991

6

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Value added tax

222.168

7

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước

Domestic excise tax

50.096

8

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

36.368

9

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land use tax

55

10

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu

Imp - Exp. tax, excise tax and  environmental protection tax on Imports

74.300

11

Thuế bảo vệ môi trường

Environment protection tax

11.654

I.2

Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế

Fees, charges and non-tax

66.966

12

Thu phí, lệ phí

Fees and charges (include gasoline fee)

15.205

13

Thu tiền cho thuê đất

Land rents

5.740

14

Thu khác ngân sách

Miscellaneous revenues

46.021

II

Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)

Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land user right assignment)

40.236

III

Viện trợ không hoàn lại

Grants

5.000