CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | |
STATE BUDGET BALANCE | |
| | | |
| | | Đơn vị: Tỷ đồng |
Stt | | | ƯTH (lần1) |
Chỉ tiêu | Items | 2013 |
No | | | (1st Est- 2013) |
| GDP | GDP | 3.694.100 |
A | Thu NSNN và viện trợ | State budget revenues and grants | 790.800 |
1 | Thu từ thuế và phí | Taxes and Fees | 745.564 |
2 | Thu về vốn | Capital revenues | 40.236 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại | Grants | 5.000 |
B | Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc) | Total exp. (exclude principal payment) | 930.730 |
1 | Chi đầu tư phát triển | Capital expenditures | 201.555 |
2 | Chi thường xuyên | Current expenditures | 729.175 |
C | Chi trả nợ gốc | Principal payment | 55.570 |
D | Bội chi ngân sách theo thông lệ QT | Deficit (classified by GFS) | -139.930 |
| Bội chi so với GDP (%) | Deficit/GDP (%) | -3,79% |
H | Bội chi ngân sách theo phân loại của VN | Deficit (classified by VN) | -195.500 |
| Bội chi so với GDP (%) | Deficit/GDP (%) | -5,3% |
I | Thu, chi quản lý qua NSNN | Unbalance expenditures, revenues | 88.646 |
K | Vay về cho vay lại | On lending | 27.350 |
| | | |
| | | |
THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | | |
STATE BUDGET REVENUES | | |
| | | |
| | | Đơn vị: Tỷ đồng |
TT | | | ƯTH (lần1) |
No | Chỉ tiêu | Items | 2013 |
| | | (1st Est- 2013) |
| Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III) | State budget revenues and grants (I+II+III) | 790.800 |
I | Thu thường xuyên | Current revenues | 745.564 |
I.1 | Thu thuế | Taxes | 678.598 |
1 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | Corporate income tax | 222.399 |
2 | Thuế thu nhập cá nhân | Individual income tax | 45.772 |
3 | Thuế sử dụng phi nông nghiệp | Land and housing tax | 1.205 |
4 | Thuế môn bài | Business license tax | 1.590 |
5 | Lệ phí trước bạ | Registration tax | 12.991 |
6 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | Value added tax | 222.168 |
7 | Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước | Domestic excise tax | 50.096 |
8 | Thuế tài nguyên | Natural resouces tax | 36.368 |
9 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp | Agricultural land use tax | 55 |
10 | Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu | Imp - Exp. tax, excise tax and environmental protection tax on Imports | 74.300 |
11 | Thuế bảo vệ môi trường | Environment protection tax | 11.654 |
I.2 | Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế | Fees, charges and non-tax | 66.966 |
12 | Thu phí, lệ phí | Fees and charges (include gasoline fee) | 15.205 |
13 | Thu tiền cho thuê đất | Land rents | 5.740 |
14 | Thu khác ngân sách | Miscellaneous revenues | 46.021 |
II | Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất) | Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land user right assignment) | 40.236 |
III | Viện trợ không hoàn lại | Grants | 5.000 |
| | | |
| | | |