State budget balance Quarter I/2014

State budget balance Quarter I/2014 08/04/2014 02:53:00 963

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

 

STATE BUDGET BALANCE 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

Stt

Chỉ tiêu

Items

Quý I

năm 2014

No

 

 

(QI.2014)

 

GDP

GDP

756.566

A

Thu NSNN và viện trợ

State budget revenues and grants

195.070

1

Thu từ thuế và phí

Taxes and Fees

188.131

2

Thu về vốn 

Capital revenues

6.189

3

Thu viện trợ không hoàn lại

Grants

750

B

Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Total exp. (exclude principal payment)

217.675

1

Chi đầu tư phát triển

Capital expenditures

                      33.315

2

Chi thường xuyên

Current expenditures

                    184.360

C

Chi trả nợ gốc

Principal payment

14.485

D

Bội chi ngân sách theo thông lệ QT 

Deficit (classified by GFS) 

-22.605

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

3,0%

E

Bội chi ngân sách theo phân loại của VN 

Deficit (classified by VN) 

-37.090

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

4,9%

 

 

 

 

 

 

 

 

THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

 

STATE BUDGET REVENUES 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

TT

 

 

Quý I

No

Chỉ tiêu

Items

năm 2014

 

 

 

(QI.2014)

A

Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III)

State budget revenues and grants (I+II+III)

195.070

I

Thu thường xuyên

Current revenues

188.131

I.1

Thu thuế

Taxes

176.026

1

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

54.634

2

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

14.151

3

Thuế sử dụng phi nông nghiệp

Land and housing tax

102

4

Thuế môn bài

Business license tax

1.448

5

Lệ phí trước bạ

Registration tax

3.405

6

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Value added tax

56.062

7

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước

Domestic excise tax

14.503

8

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

8.500

9

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land use tax

8

10

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu

Imp - Exp. tax, excise tax and  environmental protection tax on Imports

20.250

11

Thuế bảo vệ môi trường

Environment protection tax

2.963

I.2

Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế

Fees, charges and non-tax

12.105

13

Thu phí, lệ phí

Fees and charges (include gasoline fee)

2.499

14

Thu tiền cho thuê đất

Land rents

1.130

15

Thu khác ngân sách

Miscellaneous revenues

8.476

II

Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)

Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land user right assignment)

6.189

III

Viện trợ không hoàn lại

Grants

750

 

 

 

 

 

 

 

 

Xem chi tiết trong file đính kèm