9 months of 2014

9 months of 2014 07/10/2014 08:38:00 926

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

STATE BUDGET BALANCE 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

Stt

Chỉ tiêu

Items

9 tháng

2014

No

 

 

(9m2014)

A

Thu NSNN và viện trợ

State budget revenues and grants

636.010

1

Thu từ thuế và phí

Taxes and Fees

602.959

2

Thu về vốn 

Capital revenues

29.821

3

Thu viện trợ không hoàn lại

Grants

3.230

B

Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Total state expenditures (excl. principal repayment)

718.600

1

Chi đầu tư phát triển

Investment and development expenditures

               128.063

2

Chi thường xuyên

Current expenditures

               590.537

3

Dự phòng

Contingencies

 

C

Chi trả nợ gốc

Principal repayment

49.400

D

Bội chi ngân sách (không gồm nợ gốc)

Budget deficit (excl. principal repayment)

-82.590

E

Bội chi ngân sách theo phân loại của Việt Nam

Budget deficit (classified by Vietnam) 

-131.990

 

 

 

 

 

THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

 

STATE BUDGET REVENUES 

 

 

 

 

 Đơn vị: Tỷ đồng

TT

 

 

9 tháng

No

Chỉ tiêu

Items

năm 2014

 

 

 

(9m 2014)

 

Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III)

State budget revenues and grants (I+II+III)

636.010

I

Thu thường xuyên

Current revenues

602.959

I.1

Thu thuế

Taxes

547.946

1

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

177.396

2

Thuế thu nhập cá nhân

Personal income tax

36.939

3

Thuế sử dụng phi nông nghiệp

Land and housing tax

1.193

4

Thuế môn bài

Business license tax

1.682

5

Lệ phí trước bạ

Registration tax

10.783

6

Thuế giá trị gia tăng 

Value added tax

172.261

7

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước

Excise tax on domestic goods and services

38.710

8

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

29.643

9

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land-use tax

41

10

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu

Imp - Exp. tax, excise tax and environmental protection tax on Imports

70.360

11

Thuế bảo vệ môi trường

Environmental protection tax

8.938

I.2

Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế

Fees, charges and non-tax

55.013

12

Thu phí, lệ phí

Fees and charges (include gasoline fee)

8.307

13

Thu tiền cho thuê đất

Land rents

5.968

14

Thu khác ngân sách

Miscellaneous revenues

40.738

II

Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)

Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land user right assignment)

29.821

III

Viện trợ không hoàn lại

Grants

3.230