CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | |
STATE BUDGET BALANCE | |
| | | |
| | | Đơn vị: Tỷ đồng |
Stt | Chỉ tiêu | Items | 9 tháng |
2014 |
No | | | (9m2014) |
A | Thu NSNN và viện trợ | State budget revenues and grants | 636.010 |
1 | Thu từ thuế và phí | Taxes and Fees | 602.959 |
2 | Thu về vốn | Capital revenues | 29.821 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại | Grants | 3.230 |
B | Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc) | Total state expenditures (excl. principal repayment) | 718.600 |
1 | Chi đầu tư phát triển | Investment and development expenditures | 128.063 |
2 | Chi thường xuyên | Current expenditures | 590.537 |
3 | Dự phòng | Contingencies | |
C | Chi trả nợ gốc | Principal repayment | 49.400 |
D | Bội chi ngân sách (không gồm nợ gốc) | Budget deficit (excl. principal repayment) | -82.590 |
E | Bội chi ngân sách theo phân loại của Việt Nam | Budget deficit (classified by Vietnam) | -131.990 |
| | | |
THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | | |
STATE BUDGET REVENUES | | |
| | Đơn vị: Tỷ đồng |
TT | | | 9 tháng |
No | Chỉ tiêu | Items | năm 2014 |
| | | (9m 2014) |
| Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III) | State budget revenues and grants (I+II+III) | 636.010 |
I | Thu thường xuyên | Current revenues | 602.959 |
I.1 | Thu thuế | Taxes | 547.946 |
1 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | Corporate income tax | 177.396 |
2 | Thuế thu nhập cá nhân | Personal income tax | 36.939 |
3 | Thuế sử dụng phi nông nghiệp | Land and housing tax | 1.193 |
4 | Thuế môn bài | Business license tax | 1.682 |
5 | Lệ phí trước bạ | Registration tax | 10.783 |
6 | Thuế giá trị gia tăng | Value added tax | 172.261 |
7 | Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước | Excise tax on domestic goods and services | 38.710 |
8 | Thuế tài nguyên | Natural resouces tax | 29.643 |
9 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp | Agricultural land-use tax | 41 |
10 | Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu | Imp - Exp. tax, excise tax and environmental protection tax on Imports | 70.360 |
11 | Thuế bảo vệ môi trường | Environmental protection tax | 8.938 |
I.2 | Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế | Fees, charges and non-tax | 55.013 |
12 | Thu phí, lệ phí | Fees and charges (include gasoline fee) | 8.307 |
13 | Thu tiền cho thuê đất | Land rents | 5.968 |
14 | Thu khác ngân sách | Miscellaneous revenues | 40.738 |
II | Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất) | Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land user right assignment) | 29.821 |
III | Viện trợ không hoàn lại | Grants | 3.230 |
| | | |