Budget plan for year 2015

Budget plan for year 2015 15/01/2015 10:35:00 1133

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

STATE BUDGET BALANCE 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

Stt

Chỉ tiêu

Items

Dự toán

2015

No

 

 

(Plan 2015)

 

GDP

GDP

4.480.000

A

Thu NSNN và viện trợ

State budget revenues and grants

911.100

1

Thu từ thuế và phí

Taxes and Fees

867.195

2

Thu về vốn 

Capital revenues

39.405

3

Thu viện trợ không hoàn lại

Grants

4.500

B

Thu kết chuyển

Brought forward revenues

10.000

C

Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Total state expenditures (excl. principal repayment)

1.082.040

 

Trong đó:

 

 

1

Chi đầu tư phát triển

Investment and development expenditures

           195.000

2

Chi thường xuyên

Current expenditures

           862.040

3

Dự phòng

Contingencies

             25.000

D

Chi trả nợ gốc

Principal repayment

65.060

E

Bội chi ngân sách (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Budget deficit (excl. principal repayment)

160.940

 

Bội chi so với GDP (%)

Budget deficit/GDP (%)

3,6%

F

Bội chi ngân sách theo phân loại của Việt Nam

Budget deficit (classified by Vietnam) 

 226.000

 

Bội chi so với GDP (%)

Budget deficit/GDP (%)

5,0%

 

THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

 

STATE BUDGET REVENUES 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

TT

 

 

Dự toán

No

Chỉ tiêu

Items

2015

 

 

 

(Plans 2015)

 

Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III)

State budget revenues and grants (I+II+III)

911.100

I

Thu thường xuyên

Current revenues

867.195

I.1

Thu thuế

Taxes

774.190

1

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

226.678

2

Thuế thu nhập cá nhân

Personal income tax

51.266

3

Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp

Land and housing tax

1.330

4

Thuế môn bài

Business license tax

1.723

5

Lệ phí trước bạ

Registration tax

15.435

6

Thuế giá trị gia tăng 

Value added tax

281.532

7

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước

Excise tax on domestic goods and services

61.834

8

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

38.020

9

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land-use tax

33

10

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu

Imp - Exp. tax, excise tax and environmental protection tax on Imports

83.400

11

Thuế bảo vệ môi trường

Environmental protection tax

12.939

I.2

Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế

Fees, charges and non-tax

93.005

12

Thu phí, lệ phí

Fees and charges (include gasoline fee)

14.035

13

Thu tiền cho thuê đất

Land rents

6.422

14

Thu khác ngân sách

Miscellaneous revenues

72.548

II

Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)

Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land user right assignment)

39.405

III

Viện trợ không hoàn lại

Grants

4.500

 

 

 

 

Xem chi tiết trong file đính kèm