Estimation for year 2014 (1st time)

Estimation for year 2014 (1st time) 15/01/2015 10:38:00 627

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

STATE BUDGET BALANCE 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

Stt

Chỉ tiêu

Items

ƯTH (lần1)

2014

No

 

 

(1st Est- 2014)

 

GDP

GDP

4.221.200

A

Thu NSNN và viện trợ

State budget revenues and grants

846.400

1

Thu từ thuế và phí

Taxes and Fees

802.273

2

Thu về vốn 

Capital revenues

39.627

3

Thu viện trợ không hoàn lại

Grants

4.500

B

Thu kết chuyển

Brought forward revenues

 

C

Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Total state expenditures (excl. principal repayment)

1.019.709

 

Trong đó:

 

 

1

Chi đầu tư phát triển

Investment and development expenditures

           169.100

2

Chi thường xuyên

Current expenditures

           786.909

3

Dự phòng

Contingencies

 

D

Chi trả nợ gốc

Principal repayment

50.691

E

Bội chi ngân sách (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Budget deficit (excl. principal repayment)

173.309

 

Bội chi so với GDP (%)

Budget deficit/GDP (%)

4,1%

F

Bội chi ngân sách theo phân loại của Việt Nam

Budget deficit (classified by Vietnam) 

224.000image

 

Bội chi so với GDP (%)

Budget deficit/GDP (%)

5,3%

 

 

 

 

 

THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

 

STATE BUDGET REVENUES 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

TT

 

 

ƯTH (lần 1)

No

Chỉ tiêu

Items

2014

 

 

 

(1st Est- 2013)

 

Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III)

State budget revenues and grants (I+II+III)

846.400

I

Thu thường xuyên

Current revenues

802.273

I.1

Thu thuế

Taxes

718.183

1

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

220.423

2

Thuế thu nhập cá nhân

Personal income tax

46.991

3

Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp

Land and housing tax

1.315

4

Thuế môn bài

Business license tax

1.682

5

Lệ phí trước bạ

Registration tax

14.127

6

Thuế giá trị gia tăng 

Value added tax

243.369

7

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước

Excise tax on domestic goods and services

54.908

8

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

39.886

9

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land-use tax

48

10

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu

Imp - Exp. tax, excise tax and environmental protection tax on Imports

83.400

11

Thuế bảo vệ môi trường

Environmental protection tax

12.034

I.2

Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế

Fees, charges and non-tax

84.090

12

Thu phí, lệ phí

Fees and charges (include gasoline fee)

12.028

13

Thu tiền cho thuê đất

Land rents

7.231

14

Thu khác ngân sách

Miscellaneous revenues

64.831

II

Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)

Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land user right assignment)

39.627

III

Viện trợ không hoàn lại

Grants

4.500