CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | |
STATE BUDGET BALANCE | |
| | | |
| | | Đơn vị: Tỷ đồng |
Stt | Chỉ tiêu | Items | ƯTH (lần1) |
2014 |
No | | | (1st Est- 2014) |
| GDP | GDP | 4.221.200 |
A | Thu NSNN và viện trợ | State budget revenues and grants | 846.400 |
1 | Thu từ thuế và phí | Taxes and Fees | 802.273 |
2 | Thu về vốn | Capital revenues | 39.627 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại | Grants | 4.500 |
B | Thu kết chuyển | Brought forward revenues | |
C | Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc) | Total state expenditures (excl. principal repayment) | 1.019.709 |
| Trong đó: | | |
1 | Chi đầu tư phát triển | Investment and development expenditures | 169.100 |
2 | Chi thường xuyên | Current expenditures | 786.909 |
3 | Dự phòng | Contingencies | |
D | Chi trả nợ gốc | Principal repayment | 50.691 |
E | Bội chi ngân sách (không bao gồm chi trả nợ gốc) | Budget deficit (excl. principal repayment) | 173.309 |
| Bội chi so với GDP (%) | Budget deficit/GDP (%) | 4,1% |
F | Bội chi ngân sách theo phân loại của Việt Nam | Budget deficit (classified by Vietnam) | 224.000 |
| Bội chi so với GDP (%) | Budget deficit/GDP (%) | 5,3% |
| | | |
| | | |
THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | | |
STATE BUDGET REVENUES | | |
| | | Đơn vị: Tỷ đồng |
TT | | | ƯTH (lần 1) |
No | Chỉ tiêu | Items | 2014 |
| | | (1st Est- 2013) |
| Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III) | State budget revenues and grants (I+II+III) | 846.400 |
I | Thu thường xuyên | Current revenues | 802.273 |
I.1 | Thu thuế | Taxes | 718.183 |
1 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | Corporate income tax | 220.423 |
2 | Thuế thu nhập cá nhân | Personal income tax | 46.991 |
3 | Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | Land and housing tax | 1.315 |
4 | Thuế môn bài | Business license tax | 1.682 |
5 | Lệ phí trước bạ | Registration tax | 14.127 |
6 | Thuế giá trị gia tăng | Value added tax | 243.369 |
7 | Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước | Excise tax on domestic goods and services | 54.908 |
8 | Thuế tài nguyên | Natural resouces tax | 39.886 |
9 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp | Agricultural land-use tax | 48 |
10 | Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu | Imp - Exp. tax, excise tax and environmental protection tax on Imports | 83.400 |
11 | Thuế bảo vệ môi trường | Environmental protection tax | 12.034 |
I.2 | Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế | Fees, charges and non-tax | 84.090 |
12 | Thu phí, lệ phí | Fees and charges (include gasoline fee) | 12.028 |
13 | Thu tiền cho thuê đất | Land rents | 7.231 |
14 | Thu khác ngân sách | Miscellaneous revenues | 64.831 |
II | Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất) | Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land user right assignment) | 39.627 |
III | Viện trợ không hoàn lại | Grants | 4.500 |
| | | |
| | | |