Final accounts for year 2009

Final accounts for year 2009 19/09/2011 03:00:00 757

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

STATE BUDGET BALANCE

 

 

  Đơn vị tính: Tỷ đồng - Bill VND

 

 

 

 

Stt

 

 

Quyết toán

Chỉ tiêu

Items

2009

No

 

 

(f/a 2009)

A

Tổng thu và viện trợ

Total revenues and grants

466,286

1

Thu từ thuế và phí

Taxes and Fees

418,790

2

Thu về vốn

Capital revenues

39,588

3

Thu viện trợ không hoàn lại

Grants

7,908

B

Thu kết chuyển

Brought forward revenue

162,901

C

Tổng chi ngân sách (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Total exp. (exclude principal payment)

661,972

1

Chi đầu tư phát triển

Exp. on investment development

181,363

2

Chi thường xuyên

Current expenditures

326,666

3

Chi chuyển nguồn

Carry forward expenditures

153,943

4

Dự phòng

Contingency

 

D

Chi trả nợ gốc

Principal payment

53,244

E

Bội chi ngân sách theo thông lệ QT

Deficit (classified by GFS)

-61,198

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

-3.69%

F

Nguồn bù đắp bội chi theo thông lệ QT

Total financing (classified by GFS)

61,198

 

Vay trong nước (1-2)

Domestic financing (1-2)

30,860

1

Số phát hành

Issued

78,150

2

Số trả nợ gốc

Repayed

47,290

 

Vay nước ngoài (1-2)

Financing abroad (1-2)

30,338

1

Số phát hành

Issued

36,292

2

Số trả nợ gốc

Repayed

5,954

G

Bội chi ngân sách theo phân loại của VN

Deficit (classified by VN)

-114,442

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

-6.90%

H

Thu, chi quản lý qua NSNN

Unbalance expenditures, revenues

88,269

I

Vay về cho vay lại

On lending

23,675

 

 

 

 

 

 

 

 

 

NGUỒN THU VÀ VIỆN TRỢ CỦA CHÍNH PHỦ

 

REVENUES AND GRANTS

 

 

 

 

 

 

 

  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

 

 

 

 

TT

 

 

Quyết toán

No

Chỉ tiêu

Items

2009

 

 

 

(f/a 2009)

A

Tổng thu và viện trợ trong năm: (I+IV+V)

Total revenues and grants (I+IV+V)

466,286

I

Thu thường xuyên: ( II+III)

Current revenues (II+III)

418,790

II

Thu thuế

Taxes

373,201

1

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

112,164

2

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

14,318

3

Thuế nhà đất

Land and housing tax

1,203

4

Thuế môn bài

Business tax

1,153

5

Lệ phí trước bạ

Tax on transfer of properties

9,670

6

Thuế chuyển quyền sử dụng đất

Tax on transfer of land use right

260

7

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Value added tax

108,549

8

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước

Special cons. tax on domestic goods and services

29,728

9

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

19,093

10

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land - use tax

67

11

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu và TTĐB hàng nhập khẩu

Imp - Exp. taxes, special cons. tax on imports

76,996

12

Các loại thuế khác

Other taxes

 

III

Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế

Fees, charges and non-tax

45,589

13

Thu phí, lệ phí (cả phí xăng dầu)

Fees and charges (include gasoline fee)

18,325

14

Thu tiền cho thuê đất

Rental of land

3,370

15

Thu khác ngân sách

Others

23,894

IV

Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)

Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land use right assignment)

39,588

V

Viện trợ không hoàn lại

Grants

7,908

B

Thu kết chuyển năm trước

Brought forward revenue

162,901

 

 

 

 

 

 

 

CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC PHÂN THEO CHỨC NĂNG

 

FUNCTIONAL CLASSIFICATION OF EXPENDITURE

 

 

  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

 

 

 

 

STT

 

 

Quyết toán

Chỉ tiêu

Items

2009

No

 

 

(f/a 2009)

A

Tổng chi cân đối NSNN

 Total balance expenditures

508,029

I

Chi thường xuyên

Current expenditures

326,666

1

Chi quản lý hành chính

Administration expenditures

40,557

2

Chi sự nghiệp kinh tế

Economic expenditures

27,208

3

Chi sự nghiệp xã hội

Social expenditures

148,831

 

Trong đó:

 Of which

 

3.1

Chi giáo dục, đào tạo

Education and training

69,320

3.2

Chi Y tế

Health

19,354

3.3

Chi khoa học công nghệ

Science technology

3,811

3.4

Chi văn hoá thông tin; phát thanh truyền hình; thể dục thể thao

Culture & information, Radio & TV, sports

6,080

3.5

Chi lương hưu và đảm bảo xã hội

Social security

50,266

4

Chi trả nợ lãi

Interest payment

20,490

5

Chi cải cách tiền lương

Salary reform expenditures

18,870

6

Chi thường xuyên khác

Others

12,366

II

Chi đầu tư phát triển

Expenditure on investment development

181,363

1

Chi xây dựng cơ bản

Capital construction expenditure

169,036

2

Chi về vốn khác

Others

12,327

B

Chi kết chuyển năm sau

Carry forward expenditures

153,943

 

 

 

 

 

 

 

THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC THEO SẮC THUẾ VÀ KHU VỰC KINH TẾ

STATE BUDGET REVENUES BY TAXATION

 

 

 

 

  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

 

 

 

Quyết toán 2009 (Final accounts 2009)

 

 

 

Tổng

 

 

Trong đó (Of which)

 

 

Stt

Chỉ tiêu

Items

số

DNNN

DNĐTNN (Foreign Inst Entp)

NQD

Khu vực

 

 

 

(Total)

(SOEs)

Tổng số

Tr.đó: Dầu thô

(N.State

khác

 

 

 

 

 

(Total)

(Oil)

Sector)

(Other)

 

TỔNG THU NSNN

Total revenues

466,286

84,049

111,922

61,137

47,903

222,412

1

Thuế GTGT hàng sản xuất trong nước

Value added tax on domestic goods and services

  79,916

  30,111

  17,406

 

  32,398

 

2

Thuế GTGT hàng NK (đưa cân đối)

Value added tax on import

  28,633

 

 

 

 

  28,633

3

Thuế TTĐB hàng sản xuất trong nước

Special consumption tax on domestic goods and services

  29,728

  13,504

  13,943

 

    2,281

 

4

Thuế XK, NK và TTĐB hàng NK

Imp - Exp. taxes, special cons. tax on Imp.

  76,996

 

 

 

 

  76,996

5

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

112,164

  37,381

  63,538

  45,145

  11,245

 

6

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

  19,093

    2,729

  16,078

  15,992

       286

 

7

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

  14,318

 

 

 

 

  14,318

8

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land - use tax

         67

 

 

 

 

         67

9

Thuế nhà đất

Land and housing tax

    1,203

 

 

 

 

    1,203

10

Thuế chuyển Quyền sử dụng đất

Tax on tranfer of land use right

       260

 

 

 

 

       260

11

Thuế Môn bài

Business tax

    1,153

         44

         24

 

    1,085

 

12

Lệ phí trước bạ

Tax on transfer of properties

    9,670

 

 

 

 

    9,670

13

Thu phí xăng dầu

Gasoline and diesel fee

    8,962

 

 

 

 

    8,962

14

Thu phí và lệ phí

Fees and charges

    9,363

 

 

 

 

    9,363

15

Thu tiền thuê đất

Rental of land

    3,370

 

       744

 

 

    2,626

16

Thu tiền sử dụng đất

Revenue from land use right assignment

  37,695

 

 

 

 

  37,695

17

Thu bán nhà thuộc SHNN

Revenue from sale of State - owned houses

    1,893

 

 

 

 

    1,893

18

Thu Khác

Others

  23,894

       279

       189

 

       608

  22,818

19

Thu viện trợ

Grants

    7,908

 

 

 

 

    7,908