Estimates 9 months - 2011

Estimates 9 months - 2011 13/10/2011 10:48:00 589

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

STATE BUDGET BALANCE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Stt

 

 

9 tháng

Chỉ tiêu

Items

2011

No

 

 

(9 months 2011)

A

Tổng thu và viện trợ

Total revenues and grants

501,520

1

Thu từ thuế và phí

Taxes and Fees

463,190

2

Thu về vốn

Capital revenues

34,190

3

Thu viện trợ không hoàn lại

Grants

4,140

B

Thu kết chuyển

Brought forward revenue

 

C

Tổng chi ngân sách (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Total exp. (exclude principal payment)

503,850

1

Chi đầu tư phát triển

Exp. on investment development

              111,375

2

Chi thường xuyên

Current expenditures

              392,475

3

Chi chuyển nguồn

Carry forward expenditures

 

4

Dự phòng

Contingency

 

D

Chi trả nợ gốc

Principal payment

39,500

E

Bội chi ngân sách theo thông lệ QT

Deficit (classified by GFS)

-2,330

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

-0.14%

F

Bội chi ngân sách theo phân loại của VN

Deficit (classified by VN)

-41,830

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

-2.4%

 

 

 

 

 

 

NGUỒN THU VÀ VIỆN TRỢ CỦA CHÍNH PHỦ

 

REVENUES AND GRANTS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

 

 

9 tháng

No

Chỉ tiêu

Items

2011

 

 

 

(9 months 2011)

A

Tổng thu và viện trợ trong năm: (I+IV+V)

Total revenues and grants (I+IV+V)

501,520

I

Thu thường xuyên: ( II+III)

Current revenues (II+III)

463,190

II

Thu thuế

Taxes

438,068

1

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

126,976

2

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

28,000

3

Thuế nhà đất

Land and housing tax

1,270

4

Thuế môn bài

Business tax

1,045

5

Lệ phí trước bạ

Tax on transfer of properties

10,480

6

Thuế chuyển quyền sử dụng đất

Tax on transfer of land use right

 

7

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Value added tax

149,358

8

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước

Special cons. tax on domestic goods and services

32,425

9

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

29,191

10

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land - use tax

43

11

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu và TTĐB hàng NKhẩu

Imp - Exp. taxes, special cons. tax on imports

59,280

12

Các loại thuế khác

Other taxes

 

III

Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế

Fees, charges and non-tax

25,123

13

Thu phí, lệ phí (cả phí xăng dầu)

Fees and charges (include gasoline fee)

13,370

14

Thu tiền cho thuê đất

Rental of land

2,860

15

Thu khác ngân sách

Others

8,893

IV

Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)

Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land use right assignment)

34,190

V

Viện trợ không hoàn lại

Grants

4,140

B

Thu kết chuyển năm trước

Brought forward revenue

 

 

 

 

 

 

 

CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC PHÂN THEO CHỨC NĂNG

 

FUNCTIONAL CLASSIFICATION OF EXPENDITURE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

 

 

9 tháng

Chỉ tiêu

Items

2011

No

 

 

(9 months 2011)

A

Tổng chi cân đối NSNN

 Total balance expenditures

503,850

I

Chi thường xuyên

Current expenditures

392,475

1

Chi quản lý hành chính

Administration expenditures

47,000

2

Chi sự nghiệp kinh tế

Economic expenditures

38,740

3

Chi sự nghiệp xã hội

Social expenditures

190,230

 

Trong đó:

 Of which

 

3.1

Chi giáo dục, đào tạo

Education and training

83,600

3.2

Chi Y tế

Health

32,650

3.3

Chi khoa học công nghệ

Science technology

4,880

3.4

Chi văn hoá thông tin

Culture & information

3,485

3.5

Chi phát thanh truyền hình

Radio & TV

1,820

3.6

Chi thể dục thể thao

Sports

1,320

3.7

Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình

Population and Family planning

675

3.8

Chi lương hưu và đảm bảo xã hội

Social security

61,800

4

Chi trả nợ lãi

Interest payment

33,800

5

Chi cải cách tiền lương

Salary reform expenditures

15,130

6

Chi thường xuyên khác

Others

3,355

II

Chi đầu tư phát triển

Expenditure on investment development

111,375

1

Chi xây dựng cơ bản

Capital construction expenditure

106,000

2

Chi về vốn khác

Others

5,375

III

Dự phòng

Contingency

 

B

Chi kết chuyển năm sau

Carry forward expenditures

 

 

 

 

 

 

 

THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC THEO SẮC THUẾ VÀ KHU VỰC KINH TẾ

STATE BUDGET REVENUES BY TAXATION

 

 

 

 

9 tháng năm  2011 (9 months 2011)

 

 

 

Tổng

 

 

Trong đó (Of which)

 

 

Stt

Chỉ tiêu

Items

số

DNNN

DNĐTNN (Foreign Investment Enterprises)

NQD

Khu vực

 

 

 

(Total)

(SOEs)

Tổng số

Tr.đó: Dầu thô

(N.State

khác

 

 

 

 

 

(Total)

(Oil)

Sector)

(Others)

 

TỔNG THU NSNN

Total revenues

501,520

96,042

130,000

77,000

63,500

211,978

1

Thuế GTGT hàng sản xuất trong nước

Value added tax on domestic goods and services

93,258

33,355

21,123

 

38,780

 

2

Thuế GTGT hàng NK (đưa cân đối)

Value added tax on import

56,100

 

 

 

 

56,100

3

Thuế TTĐB hàng sản xuất trong nước

Special consumption tax on domestic goods and services

32,425

15,590

14,258

 

2,578

 

4

Thuế XK, NK và TTĐB hàng NK

Imp - Exp. tax, special cons. tax on Imp.

59,280

 

 

 

 

59,280

5

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

126,976

38,700

68,485

52,778

19,790

 

6

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

29,191

3,038

25,240

24,222

913

 

7

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

28,000

 

 

 

 

28,000

8

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land - use tax

43

 

 

 

 

43

9

Thuế nhà đất

Land and housing tax

1,270

 

 

 

 

1,270

10

Thuế chuyển Quyền sử dụng đất

Tax on transfer of land use right

 

 

 

 

 

 

11

Thuế Môn bài

Business tax

1,045

39

23

 

984

 

12

Lệ phí trước bạ

Tax on transfer of properties

10,480

 

 

 

 

10,480

13

Thu phí xăng dầu

Gasoline and diesel fee

7,770

 

 

 

 

7,770

14

Thu phí và lệ phí

Fees and charges

5,600

 

 

 

 

5,600

15

Thu tiền thuê đất

Rental of land

2,860

 

310

 

 

2,550

16

Thu tiền sử dụng đất

Revenue from land use right assignment

33,400

 

 

 

 

33,400

17

Thu bán nhà thuộc SHNN

Revenue from sale of State - owned houses

790

 

 

 

 

790

18

Thu Khác

Others

8,893

5,320

562

 

456

2,555

19

Thu viện trợ

Grants

4,140

 

 

 

 

4,140