1st Estimates 2011

1st Estimates 2011 16/12/2011 02:07:00 856

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

STATE BUDGET BALANCE

 

 

 

  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

 

 

 

 

Stt

 

 

ƯTH (lần 1)

Chỉ tiêu

Items

2011

No

 

 

(1st Est- 2011)

 

GDP

GDP

2,275,000

A

Tổng thu và viện trợ

Total revenues and grants

674,500

1

Thu từ thuế và phí

Taxes and Fees

624,427

2

Thu về vốn

Capital revenues

44,573

3

Thu viện trợ không hoàn lại

Grants

5,500

B

Thu kết chuyển

Brought forward revenue

10,000

C

Tổng chi ngân sách (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Total exp. (exclude principal payment)

732,560

1

Chi đầu tư phát triển

Exp. on investment development

           175,000

2

Chi thường xuyên

Current expenditures

           535,160

3

Chi chuyển nguồn

Carry forward expenditures

22,400

4

Dự phòng

Contingency

 

D

Chi trả nợ gốc

Principal payment

63,440

E

Bội chi ngân sách theo thông lệ QT

Deficit (classified by GFS)

-48,060

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

-2.11%

F

Bội chi ngân sách theo phân loại của VN

Deficit (classified by VN)

-111,500

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

-4.9%

G

Thu, chi quản lý qua NSNN

Unbalance expenditures, revenues

62,415

H

Vay về cho vay lại

On lending

28,640

 

 

 

 

 

 

 

 

Ghi chú: Số liệu ước thực hiện năm 2011, bội chi NSNN so với GDP dự toán năm 2011

 

 

 

NGUỒN THU VÀ VIỆN TRỢ CỦA CHÍNH PHỦ

 

REVENUES AND GRANTS

 

 

 

  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

 

 

 

 

TT

 

 

ƯTH (lần 1)

No

Chỉ tiêu

Items

2011

 

 

 

(1st Est- 2011)

A

Tổng thu và viện trợ trong năm: (I+IV+V)

Total revenues and grants (I+IV+V)

674,500

I

Thu thường xuyên: ( II+III)

Current revenues (II+III)

624,427

II

Thu thuế

Taxes

586,151

1

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

185,474

2

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

37,162

3

Thuế nhà đất (thuế sử dụng phi nông nghiệp)

Land and housing tax

1,506

4

Thuế môn bài

Business tax

1,409

5

Lệ phí trước bạ

Tax on transfer of properties

14,701

6

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Value added tax

189,249

7

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước

Special cons. tax on domestic goods and services

42,800

8

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

36,150

9

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land - use tax

49

10

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu và TTĐB hàng NKhẩu

Imp - Exp. taxes, special cons. tax on imports

77,650

11

Các loại thuế khác

Other taxes

 

III

Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế

Fees, charges and non-tax

38,277

12

Thu phí, lệ phí (cả phí xăng dầu)

Fees and charges (include gasoline fee)

19,233

13

Thu tiền cho thuê đất

Rental of land

4,023

14

Thu khác ngân sách

Others

15,021

IV

Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)

Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land use right assignment)

44,573

V

Viện trợ không hoàn lại

Grants

5,500

B

Thu kết chuyển năm trước

Brought forward revenue

10,000

 

 

 

 

 

 

CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC PHÂN THEO CHỨC NĂNG

 

FUNCTIONAL CLASSIFICATION OF EXPENDITURE

 

 

Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

 

 

 

 

STT

 

 

ƯTH (lần1)

Chỉ tiêu

Items

2011

No

 

 

(1st Est-2011)

A

Tổng chi cân đối NSNN

 Total balance expenditures

710,160

I

Chi thường xuyên

Current expenditures

535,160

1

Chi quản lý hành chính

Administration expenditures

68,202

2

Chi sự nghiệp kinh tế

Economic expenditures

55,212

3

Chi sự nghiệp xã hội

Social expenditures

264,331

 

Trong đó:

 Of which

 

3.1

Chi giáo dục, đào tạo

Education and training

120,339

3.2

Chi Y tế

Health

44,860

3.3

Chi khoa học công nghệ

Science technology

6,483

3.4

Chi văn hoá thông tin

Culture & information

4,774

3.5

Chi phát thanh truyền hình

Radio & TV

2,489

3.6

Chi thể dục thể thao

Sports

1,826

3.7

Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình

Population and Family planning

900

3.8

Chi lương hưu và đảm bảo xã hội

Social security

82,660

4

Chi trả nợ lãi

Interest payment

36,560

5

Chi cải cách tiền lương

Salary reform expenditures

6,000

6

Chi thường xuyên khác

Others

5,294

II

Chi đầu tư phát triển

Expenditure on investment development

175,000

1

Chi xây dựng cơ bản

Capital construction expenditure

167,790

2

Chi về vốn khác

Others

7,210

III

Dự phòng

Contingency

 

B

Chi kết chuyển năm sau

Carry forward expenditures

22,400

 

 

 

 

 

 

Xem thêm chi tiết trong file đính kèm: