Budget Plan for year 2012

Budget Plan for year 2012 16/12/2011 02:11:00 650

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

STATE BUDGET BALANCE

 

 

Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

 

 

 

 

Stt

 

 

Dự toán

Chỉ tiêu

Items

2012

No

 

 

(Plan 2012)

 

GDP

GDP

2,920,000

A

Tổng thu và viện trợ

Total revenues and grants

740,500

1

Thu từ thuế và phí

Taxes and Fees

697,883

2

Thu về vốn

Capital revenues

37,617

3

Thu viện trợ không hoàn lại

Grants

5,000

B

Thu kết chuyển

Brought forward revenue

22,400

C

Tổng chi ngân sách (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Total exp. (exclude principal payment)

852,760

1

Chi đầu tư phát triển

Exp. on investment development

           180,000

2

Chi thường xuyên

Current expenditures

           651,060

3

Chi chuyển nguồn

Carry forward expenditures

 

4

Dự phòng

Contingency

21,700

D

Chi trả nợ gốc

Principal payment

50,340

E

Bội chi ngân sách theo thông lệ QT

Deficit (classified by GFS)

-89,860

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

-3.08%

F

Bội chi ngân sách theo phân loại của VN

Deficit (classified by VN)

-140,200

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

-4.8%

G

Thu, chi quản lý qua NSNN

Unbalance expenditures, revenues

64,689

H

Vay về cho vay lại

On lending

34,110

 

 

 

 

 

 

NGUỒN THU VÀ VIỆN TRỢ CỦA CHÍNH PHỦ

 

REVENUES AND GRANTS

 

 

 

  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

 

 

 

 

TT

 

 

Dự toán

No

Chỉ tiêu

Items

2012

 

 

 

(Plan 2012)

A

Tổng thu và viện trợ trong năm: (I+IV+V)

Total revenues and grants (I+IV+V)

740,500

I

Thu thường xuyên: ( II+III)

Current revenues (II+III)

697,883

II

Thu thuế

Taxes

674,920

1

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

206,362

2

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

46,333

3

Thuế nhà đất (thuế sử dụng phi nông nghiệp)

Land and housing tax

1,323

4

Thuế môn bài

Business tax

1,458

5

Lệ phí trước bạ

Tax on transfer of properties

15,970

6

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Value added tax

230,358

7

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước

Special cons. tax on domestic goods and services

47,365

8

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

32,016

9

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land - use tax

36

10

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu và TTĐB hàng NKhẩu

Imp - Exp. taxes, special cons. tax on imports

80,500

11

Thuế bảo vệ môi trường

Environmental protection tax

13,200

12

Các loại thuế khác

Other taxes

 

III

Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế

Fees, charges and non-tax

22,963

13

Thu phí, lệ phí

Fees and charges (include gasoline fee)

8,967

14

Thu tiền cho thuê đất

Rental of land

3,824

15

Thu khác ngân sách

Others

10,173

IV

Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)

Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land use right assignment)

37,617

V

Viện trợ không hoàn lại

Grants

5,000

B

Thu kết chuyển năm trước

Brought forward revenue

22,400

 

 

 

 

 

 

CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC PHÂN THEO CHỨC NĂNG

 

FUNCTIONAL CLASSIFICATION OF EXPENDITURE

 

 

Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

 

 

 

 

STT

 

 

Dự toán

Chỉ tiêu

Items

2012

No

 

 

(Plans 2012)

A

Tổng chi cân đối NSNN

 Total balance expenditures

852,760

I

Chi thường xuyên

Current expenditures

651,060

1

Chi quản lý hành chính

Administration expenditures

77,460

2

Chi sự nghiệp kinh tế

Economic expenditures

58,538

3

Chi sự nghiệp xã hội

Social expenditures

291,040

 

Trong đó:

 Of which

 

3.1

Chi giáo dục, đào tạo

Education and training

135,920

3.2

Chi Y tế

Health

51,100

3.3

Chi khoa học công nghệ

Science technology

7,160

3.4

Chi văn hoá thông tin

Culture & information

5,450

3.5

Chi phát thanh truyền hình

Radio & TV

2,890

3.6

Chi thể dục thể thao

Sports

1,990

3.7

Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình

Population and Family planning

970

3.8

Chi lương hưu và đảm bảo xã hội

Social security

85,560

4

Chi trả nợ lãi

Interest payment

48,510

5

Chi cải cách tiền lương

Salary reform expenditures

59,300

6

Chi thường xuyên khác

Others

5,152

II

Chi đầu tư phát triển

Expenditure on investment development

180,000

1

Chi xây dựng cơ bản

Capital construction expenditure

173,980

2

Chi về vốn khác

Others

6,020

III

Dự phòng

Contingency

21,700

B

Chi kết chuyển năm sau

Carry forward expenditures

 

 

 

 

 

Xem thêm chi tiết trong file đính kèm: