Quarter I - 2012

Quarter I - 2012 06/04/2012 08:18:00 596

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

STATE BUDGET BALANCE

 

 

  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

 

 

 

 

Stt

 

 

Quý I

Chỉ tiêu

Items

2012

No

 

 

(Quarter I. 2012)

 

GDP

GDP

545,767

A

Tổng thu và viện trợ

Total revenues and grants

172,770

1

Thu từ thuế và phí

Taxes and Fees

164,978

2

Thu về vốn

Capital revenues

6,542

3

Thu viện trợ không hoàn lại

Grants

1,250

B

Thu kết chuyển

Brought forward revenue

 

C

Tổng chi ngân sách (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Total exp. (exclude principal payment)

186,656

1

Chi đầu tư phát triển

Exp. on investment development

            39,850

2

Chi thường xuyên

Current expenditures

          146,806

3

Chi chuyển nguồn

Carry forward expenditures

 

4

Dự phòng

Contingency

 

D

Chi trả nợ gốc

Principal payment

12,304

E

Bội chi ngân sách theo thông lệ QT

Deficit (classified by GFS)

-13,886

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

-2.54%

G

Bội chi ngân sách theo phân loại của VN

Deficit (classified by VN)

-26,190

 

Bội chi so với GDP (%)

Deficit/GDP (%)

-4.8%

 

 

 

 

 

 

NGUỒN THU VÀ VIỆN TRỢ CỦA CHÍNH PHỦ

REVENUES AND GRANTS

 

 

  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

 

 

 

 

TT

 

 

Quý I

No

Chỉ tiêu

Items

2012

 

 

 

(Quarter I. 2012)

A

Tổng thu và viện trợ trong năm: (I+IV+V)

Total revenues and grants (I+IV+V)

172,770

I

Thu thường xuyên: ( II+III)

Current revenues (II+III)

164,978

II

Thu thuế

Taxes

160,027

1

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

49,502

2

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

11,467

3

Thuế nhà đất

Land and housing tax

49

4

Thuế môn bài

Business tax

340

5

Lệ phí trước bạ

Tax on transfer of properties

2,675

6

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Value added tax

55,581

7

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước

Special cons. tax on domestic goods and services

12,680

8

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

7,999

9

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land - use tax

9

10

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu và TTĐB hàng NKhẩu

Imp - Exp. taxes, special cons. tax on imports

16,785

11

Thuế bảo vệ môi trường

Environmental protection tax

2,939

12

Các loại thuế khác

Other taxes

 

III

Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế

Fees, charges and non-tax

4,951

13

Thu phí, lệ phí (cả phí xăng dầu)

Fees and charges (include gasoline fee)

1,640

14

Thu tiền cho thuê đất

Rental of land

770

15

Thu khác ngân sách

Others

2,540

IV

Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)

Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land use right assignment)

6,542

V

Viện trợ không hoàn lại

Grants

1,250

B

Thu kết chuyển năm trước

Brought forward revenue

 

 

 

 

 

 

 

CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC PHÂN THEO CHỨC NĂNG

FUNCTIONAL CLASSIFICATION OF EXPENDITURE

 

 

  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

 

 

 

 

STT

 

 

Quý I

Chỉ tiêu

Items

2012

No

 

 

(Quarter I. 2012)

A

Tổng chi cân đối NSNN

 Total balance expenditures

186,656

I

Chi thường xuyên

Current expenditures

146,806

 

Trong đó:

Of which:

 

1

Chi quản lý hành chính

Administration expenditures

18,739

2

Chi sự nghiệp kinh tế

Economic expenditures

14,977

3

Chi sự nghiệp xã hội

Social expenditures

72,730

3.1

Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề

Education and training

33,120

3.2

Chi Y tế

Health

12,430

3.3

Chi khoa học công nghệ

Science technology

1,580

3.4

Chi văn hoá thông tin

Culture & information

1,335

3.5

Chi phát thanh truyền hình

Radio & TV

706

3.6

Chi thể dục thể thao

Sports

484

3.7

Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình

Population and Family planning

235

3.8

Chi lương hưu và đảm bảo xã hội

Social security

22,840

4

Chi trả nợ lãi

Interest payment

11,896

5

Chi cải cách tiền lương

Salary reform expenditures

 

II

Chi đầu tư phát triển

Expenditure on investment development

39,850

1

Chi xây dựng cơ bản

Capital construction expenditure

38,600

2

Chi về vốn khác

Others

1,250

III

Dự phòng

Contingency

 

B

Chi kết chuyển năm sau

Carry forward expenditures

 

 

 

 

 

 

 

THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC THEO SẮC THUẾ VÀ KHU VỰC KINH TẾ

STATE BUDGET REVENUES BY TAXATION

 

 

 

 

  Đơn vị tính: Tỷ đồng -Bill VND

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quý I /2012 (Quarter I. 2012)

 

 

 

Tổng

 

 Trong đó (Of which)

 

Stt

Chỉ tiêu

Items

số

DNNN

DNĐTNN (Foreign Investment Enterprises)

NQD

Khu vực

 

 

 

(Total)

(SOEs)

Tổng số

Tr.đó: Dầu thô

(N.State

khác

 

 

 

 

 

(Total)

(Oil)

Sector)

(Others)

 

TỔNG THU NSNN

Total revenues

172,770

42,058

46,570

27,030

24,046

60,096

1

Thuế GTGT hàng sản xuất trong nước

Value added tax on domestic goods and services

40,366

16,857

8,597

 

14,913

 

2

Thuế GTGT hàng NK (đưa cân đối)

Value added tax on import

15,215

 

 

 

 

15,215

3

Thuế TTĐB hàng sản xuất trong nước

Special consumption tax on domestic goods and services

12,680

5,590

6,017

 

1,073

 

4

Thuế XK, NK và TTĐB hàng NK

Imp - Exp. tax, special cons. tax on Imp.

16,785

 

 

 

 

16,785

5

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

49,502

17,898

24,161

19,370

7,444

 

6

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

7,999

1,594

6,208

6,058

197

 

7

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

11,467

 

 

 

 

11,467

8

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land - use tax

9

 

 

 

 

9

9

Thuế nhà đất (thuế sử dụng đất phi nông nghiệp)

Land and housing tax

49

 

 

 

 

49

10

Thuế Môn bài

Business tax

340

14

10

 

316

 

11

Thuế bảo vệ môi trường

Environmental protection tax

2,939

 

 

 

 

2,939

12

Lệ phí trước bạ

Tax on transfer of properties

2,675

 

 

 

 

2,675

13

Thu phí và lệ phí

Fees and charges

1,640

 

 

 

 

1,640

14

Thu tiền thuê đất

Rental of land

770

 

89

 

 

681

15

Thu tiền sử dụng đất

Revenue from land use right assignment

6,454

 

 

 

 

6,454

16

Thu bán nhà thuộc SHNN

Revenue from sale of State - owned houses

88

 

 

 

 

88

17

Thu Khác

Others

2,540

105

1,488

1,602

103

844

18

Thu viện trợ

Grants

1,250

 

 

 

 

1,250