CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | |
STATE BUDGET BALANCE | |
| | | |
| | | Đơn vị: Tỷ đồng |
Stt | | | 6 tháng |
Chỉ tiêu | Items | 2013 |
No | | | (6mth2013) |
A | Thu NSNN và viện trợ | State budget revenues and grants | 356,520 |
1 | Thu từ thuế và phí | Taxes and Fees | 340,315 |
2 | Thu về vốn | Capital revenues | 13,205 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại | Grants | 3,000 |
B | Thu kết chuyển | Brought forward revenues | |
C | Thu Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN | Investment mobilizations under Point 8 Article 3 - The State budget Law | |
D | Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc) | Total exp. (exclude principal payment) | 418,626 |
1 | Chi đầu tư phát triển | Capital expenditures | 77,920 |
2 | Chi thường xuyên | Current expenditures | 340,706 |
3 | Chi chuyển nguồn | Brought forward expenditures | |
E | Chi trả nợ gốc | Principal payment | 30,284 |
F | Chênh lệch thu, chi ngân sách địa phương | Balance of local budgets | |
G | Bội chi ngân sách theo thông lệ QT | Deficit (classified by GFS) | -62,107 |
H | Bội chi ngân sách theo phân loại VN | Deficit (classified by VN) | -92,390 |
I | Thu, chi quản lý qua NSNN | Unbalance expenditures, revenues | |
J | Vay về cho vay lại | On lending | |
THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC STATE BUDGET REVENUES | |
|
| | | |
| | | |
| | | |
| | | Đơn vị: Tỷ đồng |
TT | | | 6 tháng |
No | Chỉ tiêu | Items | 2013 |
| | | (6mth2013) |
A | Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III) | State budget revenues &grants (I+II+III) | 356,520 |
I | Thu thường xuyên | Current revenues | 340,315 |
I.1 | Thu thuế | Taxes | 319,455 |
1 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | Corporate income tax | 102,975 |
2 | Thuế thu nhập cá nhân | Individual income tax | 27,270 |
3 | Thuế sử dụng phi nông nghiệp | Land and housing tax | 495 |
4 | Thuế môn bài | Business license tax | 1,399 |
5 | Lệ phí trước bạ | Registration tax | 6,605 |
6 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | Value added tax | 102,954 |
7 | Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước | Domestic excise tax | 22,264 |
8 | Thuế tài nguyên | Natural resouces tax | 17,232 |
9 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp | Agricultural land - use tax | 27 |
10 | Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu | Imp - Exp. tax, excise tax and environmental protection tax on Imports | 32,510 |
11 | Thuế bảo vệ môi trường | Environment protection tax | 5,725 |
I.2 | Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế | Fees, charges and non-tax | 20,859 |
12 | Thu phí, lệ phí | Fees and charges (include gasoline fee) | 4,890 |
13 | Thu tiền cho thuê đất | Land rents | 3,031 |
14 | Thu khác ngân sách | Miscellaneous revenues | 12,938 |
II | Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất) | Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land user right assignment) | 13,205 |
III | Viện trợ không hoàn lại | Grants | 3,000 |
B | Thu kết chuyển năm trước | Brought forward revenues | |
C | Thu Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN | Investment mobilizations under Point 8 Article 3 - The State budget Law | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | Đơn vị: Tỷ đồng |
| | | 6 tháng/2013 (6months/2013) |
| Chỉ tiêu | | Tổng | | | Trong đó (Of which) | | |
Stt | Chỉ tiêu | Items | số | DNNN | DNĐTNN (Foreign Investment Enterprises) | NQD | Khu vực |
| | | (Total) | (SOEs) | Tổng số | Tr.đó: Dầu thô | (N.State | khác |
| | | | | (Total) | (Oil) | Sector) | (Others) |
| THU NSNN VÀ VIỆN TRỢ | STATE BUDGET REVENUES AND GRANTS | 356,520 | 68,585 | 108,375 | 55,430 | 51,315 | 128,245 |
1 | Thuế GTGT hàng sản xuất trong nước | Domestic value added tax | 73,544 | 25,695 | 16,783 | | 31,066 | |
2 | Thuế GTGT hàng NK (tính cân đối) | Value added tax on import | 29,410 | | | | | 29,410 |
3 | Thuế TTĐB hàng sản xuất trong nước | Domestic excise tax | 22,264 | 9,249 | 10,397 | | 2,618 | |
4 | Thuế XK, NK, TTĐB và BVMT hàng NK | Imp - Exp. tax, excise tax and environmental protection tax on Imports | 32,510 | | | | | 32,510 |
5 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | Corporate income tax | 102,975 | 29,538 | 58,029 | 31,973 | 15,407 | |
6 | Thuế tài nguyên | Natural resouces tax | 17,232 | 2,456 | 14,341 | 14,003 | 435 | |
7 | Thuế thu nhập cá nhân | Individual income tax | 27,270 | | | | | 27,270 |
8 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp | Agricultural land - use tax | 27 | | | | | 27 |
9 | Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | Land and housing tax | 495 | | | | | 495 |
10 | Thuế Môn bài | Business license tax | 1,399 | 49 | 34 | | 1,316 | |
11 | Thuế bảo vệ môi trường | Environment protection tax | 5,725 | | | | | 5,725 |
12 | Lệ phí trước bạ | Registration tax | 6,605 | | | | | 6,605 |
13 | Thu phí và lệ phí | Fees and charges | 4,890 | | | | | 4,890 |
14 | Thu tiền thuê đất | Land rents | 3,031 | | 201 | | | 2,830 |
15 | Thu tiền sử dụng đất | Revenue from land user right assignment | 12,670 | | | | | 12,670 |
16 | Thu bán nhà thuộc SHNN | Revenue from sale of State - owned houses | 535 | | | | | 535 |
17 | Thu Khác | Miscellaneous revenues | 12,938 | 1,598 | 8,590 | 9,454 | 473 | 2,278 |
18 | Thu viện trợ | Grants | 3,000 | | | | | 3,000 |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC PHÂN THEO CHỨC NĂNG | |
FUNCTIONAL CLASSIFICATION OF EXPENDITURE | |
| | | |
| | | Đơn vị: Tỷ đồng |
STT | | | 6 tháng |
Chỉ tiêu | Items | 2013 |
No | | | (6 months/2013) |
| Tổng chi | Total | 418,626 |
A | Tổng chi NSNN | Total state budget expenditures | 418,626 |
I | Chi thường xuyên | Current expenditures | 340,706 |
1 | Chi quản lý hành chính | Administration expenditures | 45,686 |
2 | Chi sự nghiệp kinh tế (1) | Economic expenditures | 31,423 |
3 | Chi sự nghiệp xã hội | Social expenditures | 165,654 |
| Trong đó: | Of which | |
3.1 | Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề | Education and training | 78,870 |
3.2 | Chi Y tế | Health | 27,894 |
3.3 | Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình | Population and Family planning | 425 |
3.4 | Chi khoa học công nghệ | Science technology | 3,660 |
3.5 | Chi văn hoá thông tin | Culture & information | 2,885 |
3.6 | Chi phát thanh truyền hình | Radio & TV | 1,455 |
3.7 | Chi thể dục thể thao | Sports | 1,045 |
3.8 | Chi lương hưu và đảm bảo xã hội | Social security | 49,420 |
4 | Chi trả nợ lãi | Interest payment | 21,316 |
5 | Chi cải cách tiền lương | Salary reform expenditures | |
II | Chi đầu tư phát triển | Capital expenditures | 77,920 |
1 | Chi xây dựng cơ bản | Capital construction expenditures | 75,500 |
2 | Chi về vốn khác | Other capital expenditures | 2,420 |
III | Dự phòng | Contingencies | |
B | Chi kết chuyển năm sau | Brought forward expenditures | |
| | | |
Ghi chú: (1) Bao gồm cả chi sự nghiệp môi trường | |