First 6 months 2013

First 6 months 2013 24/07/2013 01:02:00 931

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

STATE BUDGET BALANCE 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

Stt

 

 

6 tháng 

Chỉ tiêu

Items

2013

No

 

 

(6mth2013)

A

Thu NSNN và viện trợ

State budget revenues and grants

356,520

1

Thu từ thuế và phí

Taxes and Fees

340,315

2

Thu về vốn 

Capital revenues

13,205

3

Thu viện trợ không hoàn lại

Grants

3,000

B

Thu kết chuyển

Brought forward revenues

 

C

Thu Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN

Investment mobilizations under Point 8 Article 3 - The State budget Law

 

D

Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Total exp. (exclude principal payment)

418,626

1

Chi đầu tư phát triển

Capital expenditures

                77,920

2

Chi thường xuyên

Current expenditures

               340,706

3

Chi chuyển nguồn

Brought forward expenditures

 

E

Chi trả nợ gốc

Principal payment

30,284

F

Chênh lệch thu, chi ngân sách địa phương

Balance of local budgets

 

G

Bội chi ngân sách theo thông lệ QT 

Deficit (classified by GFS) 

-62,107

H

Bội chi ngân sách theo phân loại VN 

Deficit (classified by VN) 

-92,390

I

Thu, chi quản lý qua NSNN

Unbalance expenditures, revenues

 

J

Vay về cho vay lại

On lending

 

 

THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

STATE BUDGET REVENUES 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

TT

 

 

6 tháng 

No

Chỉ tiêu

Items

2013

 

 

 

(6mth2013)

A

Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III)

State budget revenues &grants (I+II+III)

356,520

I

Thu thường xuyên

Current revenues

340,315

I.1

Thu thuế

Taxes

319,455

1

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

102,975

2

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

27,270

3

Thuế sử dụng phi nông nghiệp

Land and housing tax

495

4

Thuế môn bài

Business license tax

1,399

5

Lệ phí trước bạ

Registration tax

6,605

6

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Value added tax

102,954

7

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước

Domestic excise tax

22,264

8

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

17,232

9

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land - use tax

27

10

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu

Imp - Exp. tax, excise tax and  environmental protection tax on Imports

32,510

11

Thuế bảo vệ môi trường

Environment protection tax

5,725

I.2

Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế

Fees, charges and non-tax

20,859

12

Thu phí, lệ phí

Fees and charges (include gasoline fee)

4,890

13

Thu tiền cho thuê đất

Land rents

3,031

14

Thu khác ngân sách

Miscellaneous revenues

12,938

II

Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)

Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land user right assignment)

13,205

III

Viện trợ không hoàn lại

Grants

3,000

B

Thu kết chuyển năm trước

Brought forward revenues

 

C

Thu Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN

Investment mobilizations under Point 8 Article 3 - The State budget Law

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

 

 

 

6 tháng/2013 (6months/2013)

 

Chỉ tiêu

 

Tổng

 

 

Trong đó (Of which)

 

 

Stt

Chỉ tiêu

Items

số

DNNN

DNĐTNN (Foreign Investment Enterprises)

NQD

Khu vực

 

 

 

(Total)

(SOEs)

Tổng số

Tr.đó: Dầu thô

(N.State

khác

 

 

 

 

 

(Total)

(Oil)

Sector)

(Others)

 

THU NSNN VÀ VIỆN TRỢ

STATE BUDGET REVENUES AND GRANTS

356,520

68,585

108,375

55,430

51,315

128,245

1

Thuế GTGT hàng sản xuất trong nước

Domestic value added tax 

73,544

25,695

16,783

 

31,066

 

2

Thuế GTGT hàng NK (tính cân đối)

Value added tax on import

29,410

 

 

 

 

29,410

3

Thuế TTĐB hàng sản xuất trong nước

Domestic excise tax

22,264

9,249

10,397

 

2,618

 

4

Thuế XK, NK, TTĐB và BVMT hàng NK

Imp - Exp. tax, excise tax and  environmental protection tax on Imports

32,510

 

 

 

 

32,510

5

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

102,975

29,538

58,029

31,973

15,407

 

6

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

17,232

2,456

14,341

14,003

435

 

7

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

27,270

 

 

 

 

27,270

8

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land - use tax

27

 

 

 

 

27

9

Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp

Land and housing tax

495

 

 

 

 

495

10

Thuế Môn bài

Business license tax

1,399

49

34

 

1,316

 

11

Thuế bảo vệ môi trường

Environment protection tax

5,725

 

 

 

 

5,725

12

Lệ phí trước bạ

Registration tax

6,605

 

 

 

 

6,605

13

Thu phí và lệ phí 

Fees and charges

4,890

 

 

 

 

4,890

14

Thu tiền thuê đất

Land rents

3,031

 

201

 

 

2,830

15

Thu tiền sử dụng đất

Revenue from land user right assignment

12,670

 

 

 

 

12,670

16

Thu bán nhà thuộc SHNN 

Revenue from sale of State - owned houses

535

 

 

 

 

535

17

Thu Khác 

Miscellaneous revenues

12,938

1,598

8,590

9,454

473

2,278

18

Thu viện trợ

Grants

3,000

 

 

 

 

3,000

   

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC PHÂN THEO CHỨC NĂNG

 

FUNCTIONAL CLASSIFICATION OF EXPENDITURE

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

STT

 

 

6 tháng

Chỉ tiêu

Items

2013

No

 

 

(6 months/2013)

 

Tổng chi

Total

418,626

A

Tổng chi NSNN 

 Total state budget expenditures

418,626

I

Chi thường xuyên

Current expenditures

340,706

1

Chi quản lý hành chính

Administration expenditures

45,686

2

Chi sự nghiệp kinh tế (1)

Economic expenditures

31,423

3

Chi sự nghiệp xã hội

Social expenditures

165,654

 

Trong đó:

 Of which

 

3.1

Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề

Education and training

78,870

3.2

Chi Y tế 

Health

27,894

3.3

Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình

Population and Family planning

425

3.4

Chi khoa học công nghệ

Science technology

3,660

3.5

Chi văn hoá thông tin       

Culture & information

2,885

3.6

Chi phát thanh truyền hình

Radio & TV

1,455

3.7

Chi thể dục thể thao

Sports

1,045

3.8

Chi lương hưu và đảm bảo xã hội

Social security

49,420

4

Chi trả nợ lãi

Interest payment

21,316

5

Chi cải cách tiền lương

Salary reform expenditures

 

II

Chi đầu tư phát triển

Capital expenditures

77,920

1

Chi xây dựng cơ bản

Capital construction expenditures

75,500

2

Chi về vốn khác

Other capital expenditures

2,420

III

Dự phòng

Contingencies

 

B

Chi kết chuyển năm sau

Brought forward expenditures

 

 

 

 

 

Ghi chú: (1) Bao gồm cả chi sự nghiệp môi trường