CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | |
STATE BUDGET BALANCE | |
| | | |
| | | Đơn vị: Tỷ đồng |
Stt | | | Quyết toán |
Chỉ tiêu | Items | 2011 |
No | | | (F/a 2011) |
A | Thu NSNN và viện trợ | State budget revenues and grants | 721,804 |
1 | Thu từ thuế và phí | Taxes and Fees | 655,476 |
2 | Thu về vốn | Capital revenues | 54,225 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại | Grants | 12,103 |
B | Thu kết chuyển | Brought forward revenues | 236,500 |
C | Thu Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN | Investment mobilizations under Point 8 Article 3 - The State budget Law | 4,678 |
D | Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc) | Total exp. (exclude principal payment) | 953,118 |
1 | Chi đầu tư phát triển | Capital expenditures | 208,306 |
2 | Chi thường xuyên | Current expenditures | 498,122 |
3 | Chi chuyển nguồn | Brought forward expenditures | 246,690 |
E | Chi trả nợ gốc | Principal payment | 81,126 |
F | Chênh lệch thu, chi ngân sách địa phương | Balance of local budgets | 40,772 |
G | Bội chi ngân sách theo thông lệ QT | Deficit (classified by GFS) | -30,908 |
H | Bội chi ngân sách theo phân loại VN | Deficit (classified by VN) | -112,034 |
I | Thu, chi quản lý qua NSNN | Unbalance expenditures, revenues | 96,541 |
J | Vay về cho vay lại | On lending | 28,613 |
THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | | |
STATE BUDGET REVENUES | | |
| | | |
| | | Đơn vị: Tỷ đồng |
TT | | | Quyết toán |
No | Chỉ tiêu | Items | 2011 |
| | | (F/a 2011) |
A | Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III) | State budget revenues &grants (I+II+III) | 721,804 |
I | Thu thường xuyên | Current revenues | 655,476 |
I.1 | Thu thuế | Taxes | 618,846 |
1 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | Corporate income tax | 196,058 |
2 | Thuế thu nhập cá nhân | Individual income tax | 38,469 |
3 | Thuế sử dụng phi nông nghiệp | Land and housing tax | 1,589 |
4 | Thuế môn bài | Business license tax | 1,478 |
5 | Lệ phí trước bạ | Registration tax | 15,700 |
6 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | Value added tax | 192,064 |
7 | Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước | Domestic excise tax | 42,686 |
8 | Thuế tài nguyên | Natural resouces tax | 38,123 |
9 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp | Agricultural land - use tax | 72 |
10 | Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu | Imp - Exp. tax, excise tax and environmental protection tax on Imports | 81,406 |
11 | Thuế bảo vệ môi trường | Environment protection tax | 11,201 |
I.2 | Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế | Fees, charges and non-tax | 36,630 |
12 | Thu phí, lệ phí | Fees and charges (include gasoline fee) | 10,341 |
13 | Thu tiền cho thuê đất | Land rents | 5,869 |
14 | Thu khác ngân sách | Miscellaneous revenues | 20,420 |
II | Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất) | Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land user right assignment) | 54,225 |
III | Viện trợ không hoàn lại | Grants | 12,103 |
B | Thu kết chuyển năm trước | Brought forward revenues | 236,500 |
C | Thu Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN | Investment mobilizations under Point 8 Article 3 - The State budget Law | 4,678 |
| | Thu theo sắc thuế | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | Đơn vị: Tỷ đồng |
| | | Quyết toán 2011 (Final Account 2011) |
| Chỉ tiêu | | Tổng | | | Trong đó (Of which) | | |
Stt | Chỉ tiêu | Items | số | DNNN | DNĐTNN (Foreign Investment Enterprises) | NQD | Khu vực |
| | | (Total) | (SOEs) | Tổng số | Tr.đó: Dầu thô | (N.State | khác |
| | | | | (Total) | (Oil) | Sector) | (Others) |
| THU NSNN VÀ VIỆN TRỢ | STATE BUDGET REVENUES AND GRANTS | 721,804 | 126,418 | 187,281 | 110,205 | 84,503 | 323,602 |
1 | Thuế GTGT hàng sản xuất trong nước | Domestic value added tax | 117,704 | 40,388 | 24,624 | | 52,692 | |
2 | Thuế GTGT hàng NK (tính cân đối) | Value added tax on import | 74,360 | | | | | 74,360 |
3 | Thuế TTĐB hàng sản xuất trong nước | Domestic excise tax | 42,686 | 20,338 | 18,310 | | 4,038 | |
4 | Thuế XK, NK, TTĐB và BVMT hàng NK | Imp - Exp. tax, excise tax and environmental protection tax on Imports | 81,406 | | | | | 81,406 |
5 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | Corporate income tax | 196,058 | 59,092 | 111,573 | 78,988 | 25,393 | |
6 | Thuế tài nguyên | Natural resouces tax | 38,123 | 5,459 | 31,683 | 31,217 | 981 | |
7 | Thuế thu nhập cá nhân | Individual income tax | 38,469 | | | | | 38,469 |
8 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp | Agricultural land - use tax | 72 | | | | | 72 |
9 | Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | Land and housing tax | 1,589 | | | | | 1,589 |
10 | Thuế Môn bài | Business license tax | 1,478 | 49 | 30 | | 1,399 | |
11 | Thuế bảo vệ môi trường | Environment protection tax | 11,201 | | | | | 11,201 |
12 | Lệ phí trước bạ | Registration tax | 15,700 | | | | | 15,700 |
13 | Thu phí và lệ phí | Fees and charges | 10,341 | | | | | 10,341 |
14 | Thu tiền thuê đất | Land rents | 5,869 | | 1,061 | | | 4,808 |
15 | Thu tiền sử dụng đất | Revenue from land user right assignment | 51,824 | | | | | 51,824 |
16 | Thu bán nhà thuộc SHNN | Revenue from sale of State - owned houses | 2,401 | | | | | 2,401 |
17 | Thu Khác | Miscellaneous revenues | 20,420 | 1,092 | | | | 19,328 |
18 | Thu viện trợ | Grants | 12,103 | | | | | 12,103 |
| | | | | | | | |
CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC PHÂN THEO CHỨC NĂNG | |
FUNCTIONAL CLASSIFICATION OF EXPENDITURE | |
| | | |
| | | Đơn vị: Tỷ đồng |
STT | | | Quyết toán |
Chỉ tiêu | Items | 2011 |
No | | | (f/a 2011) |
| Tổng chi | Total | 953,118 |
A | Tổng chi NSNN | Total state budget expenditures | 706,428 |
I | Chi thường xuyên | Current expenditures | 498,122 |
1 | Chi quản lý hành chính | Administration expenditures | 72,423 |
2 | Chi sự nghiệp kinh tế (1) | Economic expenditures | 45,543 |
3 | Chi sự nghiệp xã hội | Social expenditures | 222,792 |
| Trong đó: | Of which | |
3.1 | Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề | Education and training | 99,369 |
3.2 | Chi Y tế | Health | 30,930 |
3.3 | Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình | Population and Family planning |
3.4 | Chi khoa học công nghệ | Science technology | 5,758 |
3.5 | Chi văn hoá thông tin (2) | Culture & information | 8,645 |
3.6 | Chi phát thanh truyền hình | Radio & TV |
3.7 | Chi thể dục thể thao | Sports |
3.8 | Chi lương hưu và đảm bảo xã hội | Social security | 78,090 |
4 | Chi trả nợ lãi | Interest payment | 29,786 |
5 | Chi cải cách tiền lương | Salary reform expenditures | 21,184 |
II | Chi đầu tư phát triển | Capital expenditures | 208,306 |
1 | Chi xây dựng cơ bản | Capital construction expenditures | 195,483 |
2 | Chi về vốn khác | Other capital expenditures | 12,823 |
III | Dự phòng | Contingencies | |
B | Chi kết chuyển năm sau | Brought forward expenditures | 246,690 |
| | | |
Ghi chú: (1) Bao gồm cả chi sự nghiệp môi trường | |
(2) Năm 2011 bao gồm cả chi Phát thanh truyền hình và chi thể dục thể thao |