Final account for year 2011

Final account for year 2011 24/07/2013 12:58:00 955

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

STATE BUDGET BALANCE 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

Stt

 

 

Quyết toán

Chỉ tiêu

Items

2011

No

 

 

(F/a 2011)

A

Thu NSNN và viện trợ

State budget revenues and grants

721,804

1

Thu từ thuế và phí

Taxes and Fees

655,476

2

Thu về vốn 

Capital revenues

54,225

3

Thu viện trợ không hoàn lại

Grants

12,103

B

Thu kết chuyển

Brought forward revenues

236,500

C

Thu Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN

Investment mobilizations under Point 8 Article 3 - The State budget Law

4,678

D

Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Total exp. (exclude principal payment)

953,118

1

Chi đầu tư phát triển

Capital expenditures

          208,306

2

Chi thường xuyên

Current expenditures

          498,122

3

Chi chuyển nguồn

Brought forward expenditures

246,690

E

Chi trả nợ gốc

Principal payment

81,126

F

Chênh lệch thu, chi ngân sách địa phương

Balance of local budgets

40,772

G

Bội chi ngân sách theo thông lệ QT 

Deficit (classified by GFS) 

-30,908

H

Bội chi ngân sách theo phân loại VN 

Deficit (classified by VN) 

-112,034

I

Thu, chi quản lý qua NSNN

Unbalance expenditures, revenues

96,541

J

Vay về cho vay lại

On lending

28,613

THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

 

STATE BUDGET REVENUES 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

TT

 

 

Quyết toán

No

Chỉ tiêu

Items

2011

 

 

 

(F/a 2011)

A

Thu ngân sách nhà nước và viện trợ (I+II+III)

State budget revenues &grants (I+II+III)

721,804

I

Thu thường xuyên

Current revenues

655,476

I.1

Thu thuế

Taxes

618,846

1

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

196,058

2

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

38,469

3

Thuế sử dụng phi nông nghiệp

Land and housing tax

1,589

4

Thuế môn bài

Business license tax

1,478

5

Lệ phí trước bạ

Registration tax

15,700

6

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Value added tax

192,064

7

Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng sản xuất trong nước

Domestic excise tax

42,686

8

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

38,123

9

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land - use tax

72

10

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu, TTĐB và BVMT hàng NKhẩu

Imp - Exp. tax, excise tax and  environmental protection tax on Imports

81,406

11

Thuế bảo vệ môi trường

Environment protection tax

11,201

I.2

Thu phí, lệ phí và thu ngoài thuế

Fees, charges and non-tax

36,630

12

Thu phí, lệ phí

Fees and charges (include gasoline fee)

10,341

13

Thu tiền cho thuê đất

Land rents

5,869

14

Thu khác ngân sách

Miscellaneous revenues

20,420

II

Thu về vốn (thu bán nhà ở, thu tiền sử dụng đất)

Capital revenues (revenues from sale of State - owned houses, land user right assignment)

54,225

III

Viện trợ không hoàn lại

Grants

12,103

B

Thu kết chuyển năm trước

Brought forward revenues

236,500

C

Thu Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN

Investment mobilizations under Point 8 Article 3 - The State budget Law

4,678

 

 

 

Thu theo sắc thuế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

 

 

 

Quyết toán 2011 (Final Account 2011) 

 

Chỉ tiêu

 

Tổng

 

 

Trong đó (Of which)

 

 

Stt

Chỉ tiêu

Items

số

DNNN

DNĐTNN (Foreign Investment Enterprises)

NQD

Khu vực

 

 

 

(Total)

(SOEs)

Tổng số

Tr.đó: Dầu thô

(N.State

khác

 

 

 

 

 

(Total)

(Oil)

Sector)

(Others)

 

THU NSNN VÀ VIỆN TRỢ

STATE BUDGET REVENUES AND GRANTS

721,804

126,418

187,281

110,205

84,503

323,602

1

Thuế GTGT hàng sản xuất trong nước

Domestic value added tax 

117,704

40,388

24,624

 

52,692

 

2

Thuế GTGT hàng NK (tính cân đối)

Value added tax on import

74,360

 

 

 

 

74,360

3

Thuế TTĐB hàng sản xuất trong nước

Domestic excise tax

42,686

20,338

18,310

 

4,038

 

4

Thuế XK, NK, TTĐB và BVMT hàng NK

Imp - Exp. tax, excise tax and  environmental protection tax on Imports

81,406

 

 

 

 

81,406

5

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Corporate income tax

196,058

59,092

111,573

78,988

25,393

 

6

Thuế tài nguyên

Natural resouces tax

38,123

5,459

31,683

31,217

981

 

7

Thuế thu nhập cá nhân

Individual income tax

38,469

 

 

 

 

38,469

8

Thuế sử dụng đất nông nghiệp

Agricultural land - use tax

72

 

 

 

 

72

9

Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp

Land and housing tax

1,589

 

 

 

 

1,589

10

Thuế Môn bài

Business license tax

1,478

49

30

 

1,399

 

11

Thuế bảo vệ môi trường

Environment protection tax

11,201

 

 

 

 

11,201

12

Lệ phí trước bạ

Registration tax

15,700

 

 

 

 

15,700

13

Thu phí và lệ phí 

Fees and charges

10,341

 

 

 

 

10,341

14

Thu tiền thuê đất

Land rents

5,869

 

1,061

 

 

4,808

15

Thu tiền sử dụng đất

Revenue from land user right assignment

51,824

 

 

 

 

51,824

16

Thu bán nhà thuộc SHNN 

Revenue from sale of State - owned houses

2,401

 

 

 

 

2,401

17

Thu Khác 

Miscellaneous revenues

20,420

1,092

 

 

 

19,328

18

Thu viện trợ

Grants

12,103

 

 

 

 

12,103

   

 

 

 

 

 

 

 

CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC PHÂN THEO CHỨC NĂNG

 

FUNCTIONAL CLASSIFICATION OF EXPENDITURE

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

STT

 

 

Quyết toán

Chỉ tiêu

Items

2011

No

 

 

(f/a 2011)

 

Tổng chi

Total

953,118

A

Tổng chi NSNN 

 Total state budget expenditures

706,428

I

Chi thường xuyên

Current expenditures

498,122

1

Chi quản lý hành chính

Administration expenditures

72,423

2

Chi sự nghiệp kinh tế (1)

Economic expenditures

45,543

3

Chi sự nghiệp xã hội

Social expenditures

222,792

 

Trong đó:

 Of which

 

3.1

Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề

Education and training

99,369

3.2

Chi Y tế 

Health

30,930

3.3

Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình

Population and Family planning

3.4

Chi khoa học công nghệ

Science technology

5,758

3.5

Chi văn hoá thông tin       (2)

Culture & information

8,645

3.6

Chi phát thanh truyền hình

Radio & TV

3.7

Chi thể dục thể thao

Sports

3.8

Chi lương hưu và đảm bảo xã hội

Social security

78,090

4

Chi trả nợ lãi

Interest payment

29,786

5

Chi cải cách tiền lương

Salary reform expenditures

21,184

II

Chi đầu tư phát triển

Capital expenditures

208,306

1

Chi xây dựng cơ bản

Capital construction expenditures

195,483

2

Chi về vốn khác

Other capital expenditures

12,823

III

Dự phòng

Contingencies

 

B

Chi kết chuyển năm sau

Brought forward expenditures

246,690

 

 

 

 

Ghi chú: (1) Bao gồm cả chi sự nghiệp môi trường

 

 

             (2) Năm 2011 bao gồm cả chi Phát thanh truyền hình và chi thể dục thể thao