CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
GOVERNMENT BUDGET BALANCE
Đơn vị: Tỷ đồng
Stt | Chỉ tiêu | Items | Dự toán | ƯTH |
| | | 2019 | 2019 |
No | | | (Plan 2019) | (2nd Est. 2019) |
A | Thu NSNN và viện trợ | State budget revenues and grants | 1.411.300 | 1.551.074 |
1 | Thu từ thuế và phí | Taxes and Fees | 1.315.706 | 1.389.932 |
2 | Thu về vốn | Capital revenues | 91.594 | 154.454 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại | Grants | 4.000 | 6.688 |
B | Tổng chi ngân sách nhà nước | Total state expenditures | 1.633.300 | 1.747.987 |
| Trong đó: | | | |
1 | Chi đầu tư phát triển | Investment and development expenditures | 429.300 | 438.371 |
2 | Chi thường xuyên | Current expenditures | 1.170.200 | 1.159.001 |
3 | Chi từ nguồn vượt thu NSNN | Expenditures from higher-than-budgeted revenues | | 150.615 |
4 | Dự phòng | Contingencies | 33.800 | |
C | Bội chi ngân sách | Budget deficit | 222.000 | 202.972 |
| Bội chi so với GDP (%) | Budget deficit/GDP (%) | 3,6% | 3,36% |
1 | Ngân sách trung ương | The Central Budget (Deficit) | 209.500 | 202.972 |
2 | Ngân sách địa phương | Local Budgets (Surplus) | 12.500 | |
D | Chi trả nợ gốc | Principal repayment | 196.799 | 188.770 |