CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
GOVERNMENT BUDGET BALANCE
Đơn vị: Tỷ đồng
Stt | Chỉ tiêu | Items | Dự toán | ƯTH |
| | | 2020 | 2020 |
No | | | (Plan 2020) | (1st Est. 2020) |
A | Thu NSNN và viện trợ | State budget revenues and grants | 1,512,300 | 1,323,100 |
1 | Thu từ thuế và phí | Taxes and Fees | 1,409,537 | 1,196,013 |
2 | Thu về vốn | Capital revenues | 97,763 | 122,087 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại | Grants | 5,000 | 5,000 |
B | Tổng chi ngân sách nhà nước | Total state expenditures | 1,747,100 | 1,686,210 |
| Trong đó: | Of which: | | |
1 | Chi đầu tư phát triển | Investment and development expenditures | 470,600 | 495,362 |
2 | Chi thường xuyên | Current expenditures | 1,239,100 | 1,190,848 |
3 | Dự phòng | Contingencies | 37,400 | |
C | Bội chi ngân sách | Budget deficit | 234,800 | 319.462-357.960 |
| Bội chi so với GDP (%) | Budget deficit/GDP (%) | 3.44% | 4,99%-5,59% |
1 | Ngân sách trung ương | The Central Budget | 217,800 | 312,800 |
2 | Ngân sách địa phương | Local Budgets | 17,000 | 6,662 |
D | Chi trả nợ gốc | Principal repayment | 245,031 | 224,369 |