CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
GOVERNMENT BUDGET BALANCE
Đơn vị: Tỷ đồng
Stt
|
Chỉ tiêu
|
Items
|
Quyết toán 2021
|
No
|
|
|
(Final Accounts 2021)
|
A
|
Thu NSNN và viện trợ
|
State budget revenues and grants
|
1.591.411
|
1
|
Thu từ thuế và phí
|
Taxes and Fees
|
1.388.179
|
2
|
Thu về vốn
|
Capital revenues
|
186.047
|
3
|
Thu viện trợ không hoàn lại
|
Grants
|
17.185
|
B
|
Thu chuyển nguồn từ năm trước
|
Brought forward revenues
|
643.406
|
C
|
Thu từ quỹ dự trữ tài chính
|
Revenues from the financial reserve fund
|
12.679
|
D
|
Thu kết dư năm trước
|
Balance of local budget in the previous year
|
140.410
|
E
|
Tổng chi ngân sách nhà nước
|
Total state expenditures
|
1.708.088
|
|
Trong đó:
|
Of which:
|
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
Investment and development expenditures
|
540.046
|
2
|
Chi thường xuyên
|
Current expenditures
|
1.168.042
|
F
|
Chi kết chuyển năm sau
|
Brought forward expenditures
|
776.351
|
G
|
Bội chi ngân sách
|
Budget deficit
|
214.053
|
|
Bội chi so với GDP (%)
|
Budget deficit/GDP (%)
|
2,52%
|
1
|
Ngân sách trung ương
|
The Central Budget (Deficit)
|
211.650
|
2
|
Ngân sách địa phương
|
Local Budgets (Surplus)
|
2.403
|
H
|
Chi trả nợ gốc
|
Principal repayment
|
241.874
|