CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
GOVERNMENT BUDGET BALANCE
Biểu số 01/CKQT
Đơn vị: Tỷ đồng
|
|
|
ƯTH (lần 1)
2024
|
No
|
|
|
(1st Est. 2024)
|
A
|
Thu NSNN và viện trợ
|
State budget revenues and grants
|
1.873.300
|
1
|
Thu từ thuế và phí
|
Taxes and Fees
|
1.649.137
|
2
|
Thu về vốn
|
Capital revenues
|
218.098
|
3
|
Thu viện trợ không hoàn lại
|
Grants
|
6.065
|
B
|
Thu chuyển nguồn từ năm trước
|
Brought forward revenues
|
19.040
|
C
|
Tổng chi ngân sách nhà nước
|
Total state expenditures
|
2.281.711
|
|
Trong đó:
|
Of which:
|
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
Investment and development expenditures
|
684.380
|
2
|
Chi thường xuyên
|
Current expenditures
|
1.399.177
|
3
|
Dự phòng
|
Contingencies
|
37.506
|
4
|
Chi từ nguồn tăng thu NSNN
|
|
160.648
|
D
|
Bội chi ngân sách
|
Budget deficit
|
389.371
|
|
Bội chi so với GDP (%)
|
Budget deficit/GDP (%)
|
3,4%
|
1
|
Ngân sách trung ương
|
The Central Budget
|
372.900
|
2
|
Ngân sách địa phương
|
Local Budgets
|
16.471
|
E
|
Chi trả nợ gốc
|
Principal repayment
|
291.137
|