Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 diễn biến phức tạp do các biến thể virus mới, kinh tế thế giới năm 2021 vẫn đạt được nhiều kết quả tích cực nhờ chiến lược tiêm chủng vắc-xin diện rộng ở các quốc gia và tác động tích cực của các gói kích thích kinh tế.
1. Tình hình kinh tế thế giới năm 2021
Trong năm 2021, hoạt động kinh tế thế giới được mở rộng tại hầu hết các nước và khu vực (trừ Hoa Kỳ và Trung Quốc). Chỉ số PMI sản xuất toàn cầu tăng từ 53,6 điểm (tháng 1) lên 54,2 điểm (tháng 11), cho thấy sự hồi phục của các hoạt động kinh tế toàn cầu. Tăng trưởng kinh tế thế giới đạt khoảng 5,9% trong năm 2021 (tăng so với mức -3,1% trong năm 2020), trong đó, các nước phát triển đạt 5,2% (tăng so với mức -4,5% năm 2020), các nước mới nổi và đang phát triển đạt 6,4% (tăng so với mức -2,1% năm 2020).
Lạm phát và giá cả hàng hóa tăng
Lạm phát thế giới có xu hướng tăng trong năm 2021 do sự hồi phục của nhu cầu sản xuất và tiêu dùng toàn cầu. Tại các nước phát triển, lạm phát có xu hướng tăng từ 0,7% (năm 2020) lên 2,8% (năm 2021); tại các nước mới nổi và đang phát triển cũng tăng lần lượt từ 5,1% (năm 2020) lên 5,4% (năm 2021) do giá hàng hóa tăng1.
Sự hồi phục của nhu cầu sản xuất và tiêu dùng toàn cầu cũng đẩy giá cả hàng hóa thế giới tăng. Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), chỉ số giá hàng hóa có xu hướng tăng từ 137,2 điểm (tháng 1) lên 183,85 điểm (tháng 11), chủ yếu do chỉ số giá phân bón tăng 104,79%, chỉ số giá nhiên liệu tăng 70,99%.
Giá dầu thế giới trong năm 2021 có xu hướng tăng chủ yếu do lượng tồn kho toàn cầu giảm và niềm tin về triển vọng nhu cầu năng lượng trong thời gian tới sẽ tiếp tục tăng. Trong đó, giá dầu WTI bình quân giao ngay đạt 67,92 USD/thùng (tính đến ngày 20/12/2021), tăng 73,43% so với năm 2020; giá dầu Brent bình quân giao ngay đạt 70,70 USD/thùng (tính đến ngày 20/12/2021), tăng 68,51% so với năm 2020.
Thương mại thế giới
Trong năm 2021, nhờ tác động của các gói kích thích kinh tế và chiến lược tiêm chủng được triển khai rộng rãi, nhu cầu sản xuất và tiêu dùng toàn cầu phục hồi, thương mại thế giới đã dần phục hồi, cán cân thương mại thặng dư tại hầu hết các nước (trừ Hoa Kỳ, Nhật Bản và Philippines), tuy nhiên vẫn phải đối diện với những rủi ro liên quan đến diễn biến phức tạp của đại dịch. Cán cân thương mại của Hoa Kỳ thâm hụt 705,24 tỷ USD (trong 10 tháng đầu năm 2021), tăng 29,74% so với cùng kỳ năm 2020. Trong 11 tháng đầu năm, cán cân thương mại của Trung Quốc thặng dư 581,71 tỷ USD, tăng 26,48% so với cùng kỳ năm 2020; Nhật Bản thâm hụt 867,113 tỷ JPY, tăng 274%; Thái Lan thặng dư 3,93 tỷ USD, giảm 83,9%. Theo IMF (tháng 10/2021), tăng trưởng thương mại toàn cầu dự báo đạt 9,7% trong năm 2021.
2. Xu hướng điều chỉnh chính sách trong bối cảnh đại dịch
Trong năm 2021, các nước tiếp tục thực hiện các biện pháp nới lỏng chính sách tài khóa (CSTK) và chính sách tiền tệ (CSTT) nhằm ứng phó với dịch Covid-19.
Chính sách tiền tệ
Một số quốc gia và khu vực tiếp tục xu hướng nới lỏng CSTT, tuy nhiên, một số quốc gia khác lại có động thái chuẩn bị hoặc bắt đầu thắt chặt CSTT.
Trong tháng 12/2021, Hoa Kỳ đã quyết định đẩy nhanh tiến độ cắt giảm chương trình mua tài sản khi Cục Dự trữ liên bang Hoa Kỳ (FED) đã cắt giảm 15 tỷ USD trong chương trình nới lỏng định lượng vào tháng 11 và tăng gấp đôi mức cắt giảm trong tháng 12. Sau khi kết thúc chương trình nới lỏng định lượng thì FED sẽ bắt đầu nâng lãi suất vào năm 2022.
Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PboC) ngày 24/6 đã bơm 30 tỷ CNY (4,6 tỷ USD) bằng hợp đồng repo đảo ngược kỳ hạn 7 ngày - đây là lần bơm thanh khoản đầu tiên kể từ tháng 3/2021. Đồng thời, PboC cũng nâng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với tiền gửi bằng ngoại tệ của các ngân hàng có chi nhánh ở nước này từ 5% lên 7%. Tuy nhiên, trong tháng 12/2021, Trung Quốc đã giảm lãi suất từ 3,85% xuống 3,8%.
Nhật Bản tiếp tục duy trì CSTT với hai trụ cột chính là tiếp tục áp dụng lãi suất âm (-0,1%) và chương trình mua trái phiếu chính phủ không hạn chế nhằm từng bước thực hiện mục tiêu lạm phát 2% trong trung hạn.
Trong năm 2021, Indonesia liên tục duy trì chính sách nới lỏng tiền tệ, như giảm lãi suất theo hợp đồng mua lại đảo ngược thời hạn 7 ngày (BI-7DRR) 25 điểm phần trăm xuống 3,5%; đồng thời, hạ lãi suất tiền gửi và lãi suất cho vay 25 điểm phần trăm xuống lần lượt 2,75% và 4,25%.
Châu Âu tiếp tục giữ nguyên lãi suất tái cấp vốn ở mức 0%, lãi suất cho vay cận biên 0,25% và lãi suất tiền gửi -0,5%. Chương trình khẩn cấp mua trái phiếu trong đại dịch vẫn giữ nguyên 1.850 tỷ EUR và được duy trì đến hết tháng 3/2022.
Tuy nhiên, một số quốc gia lại có động thái thắt chặt CSTT, như Cộng hòa Séc tăng lãi suất từ 0,25% lên 0,5% (tháng 6) và tiếp tục tăng lên 0,75% (tháng 8). Nga nâng lãi suất từ 7,5% lên 8,5% (tháng 12). Brazil nâng lãi suất từ 5,25% lên 6,25% (tháng 9), từ 6,25% lên 7,75% (tháng 10) và từ 7,75% lên 9,25% (tháng 12).
Chính sách tài khóa
Tại châu Âu, Đức thông báo cắt giảm thuế tiêu thụ năng lượng nhằm chia sẻ gánh nặng với người tiêu dùng trong bối cảnh giá năng lượng đang tăng cao. Theo đó, thuế tiêu thụ điện sẽ giảm xuống còn 3,723 xu EUR/1 kwh từ ngày 01/01/2022. Pháp trợ cấp cho các hộ gia đình có thu nhập thấp (dưới 2 nghìn EUR) 100 EUR/tháng nhằm vượt qua tác động của việc tăng giá năng lượng.
Hoa Kỳ thông qua dự luật chi tiêu xã hội trị giá 1.800 tỷ USD nhằm tăng cường mạng lưới an toàn xã hội và chống biến đổi khí hậu. Bên cạnh đó, Tổng thống Biden đã ký ban hành luật cơ sở hạ tầng trị giá 1.200 tỷ USD, trong đó có 550 tỷ USD tài trợ mới sẽ được đầu tư vào đường bộ, cầu và đường sắt của Hoa Kỳ.
Trung Quốc thực hiện chính sách hoãn thuế trong bối cảnh các doanh nghiệp sản xuất bị ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu thô và chi phí sản xuất tăng cao. Ngoài ra, Trung Quốc đã phê duyệt 40 dự án đầu tư tài sản cố định, có tổng giá trị đầu tư 246,4 tỷ CNY (khoảng 38,1 tỷ USD), bao gồm các lĩnh vực bảo vệ nguồn nước và năng lượng.
Nhật Bản quyết định sử dụng 500 tỷ JPY (tương đương 4,6 tỷ USD) trong quỹ dự phòng của tài khóa 2021 (bắt đầu từ ngày 01/4) để hỗ trợ các doanh nghiệp chịu thiệt hại do Chính phủ ban bố tình trạng khẩn cấp lần thứ ba do đại dịch Covid-19. Nhật Bản cũng đã thông qua dự thảo ngân sách bổ sung của năm tài khóa 2021 với tổng trị giá 36 nghìn tỷ JPY (khoảng 314 tỷ USD) để tài trợ một phần cho gói kích thích kinh tế nhằm vực dậy nền kinh tế sau đại dịch Covid-19.
Thái Lan dành hơn 140 tỷ THB cho chương trình đảm bảo giá lúa gạo trong năm tài khóa 2021 - 2022. Trước đó, Thái Lan cũng đã đưa ra gói gói kích cầu và hỗ trợ tài chính trị giá gần 48 tỷ THB nhằm giúp người dân và ngành y tế vượt qua khó khăn.
Trong bối cảnh đại dịch diễn biến phức tạp, Indonesia đã mở rộng đối tượng doanh nghiệp được giảm thuế thu nhập, thuế giá trị gia tăng và miễn thuế nhập khẩu. Theo đó, số doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế doanh nghiệp tăng từ 216 lên 481, ưu đãi thuế nhập khẩu tăng từ 132 lên 397 và ưu đãi thuế giá trị gia tăng tăng từ 132 lên 229. Trong 5 năm tiếp theo, Indonesia hướng tới cải cách thuế giá trị gia tăng đối với nhiều loại hàng hóa và dịch vụ, với mức thuế tăng từ 10% hiện nay lên 11% (từ ngày 01/4/2022) và 12% (từ ngày 01/01/2025). Trong khi đó, thuế thu nhập doanh nghiệp sẽ được giữ nguyên ở mức 22%, thay vì cắt giảm xuống còn 20% trong năm 2022 theo kế hoạch trước đó.
3. Triển vọng kinh tế thế giới năm 2022 và một số khuyến nghị cho Việt Nam
Trong hai năm 2020 - 2021, các nước đồng loạt đưa ra các gói hỗ trợ thông qua CSTK và CSTT quy mô lớn và chưa từng có tiền lệ để phòng, chống dịch Covid-19, cũng như hỗ trợ phục hồi phát triển kinh tế.
Về quy mô: Theo IMF, các gói hỗ trợ tài khóa và tiền tệ đã đạt khoảng 16,4% GDP toàn cầu năm 2020 (tính đến hết tháng 10/2021), trong đó khoảng 10,2% GDP là các gói hỗ trợ tài khóa và 6,2% GDP là các giải pháp tiền tệ. Các gói hỗ trợ tài khóa và tiền tệ được công bố và triển khai với quy mô khác nhau, trong đó ở các nước phát triển (bình quân khoảng 19,4% GDP), các nước mới nổi (bình quân khoảng 7,51% GDP) và các nước thu nhập thấp (bình quân khoảng 4,3% GDP).
Về đối tượng: Trọng tâm của các gói hỗ trợ tài khóa hầu hết đều tập trung nguồn lực cho các ưu tiên sau như: hỗ trợ hệ thống y tế đối phó với dịch bệnh; đảm bảo an sinh xã hội cho người dân, mở rộng diện bao phủ của hệ thống bảo trợ xã hội, hỗ trợ tiền mặt cho người dân, đặc biệt cho các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương; hỗ trợ thu nhập cho người lao động bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh; bảo vệ và tạo việc làm, tái phân bổ nguồn lực hiệu quả; hỗ trợ doanh nghiệp duy trì hoạt động và phục hồi, trong đó ưu tiên cho các doanh nghiệp bị ảnh hưởng nặng bởi đại dịch Covid-19; tăng đầu tư công nhằm hỗ trợ tổng cầu, tăng năng suất, tạo việc làm, chú trọng xây dựng cơ sở hạ tầng truyền thống và thế hệ mới (thế hệ số, thế hệ xanh) để phục hồi và kích thích tăng trưởng kinh tế; xây dựng các chương trình kích cầu tiêu dùng và du lịch nội địa, thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử.
Về thời gian, nhịp độ của CSTK: Các nước hầu hết đều căn cứ vào tình hình thực tế và có những điều chỉnh kịp thời phù hợp với các diễn biến của tình hình dịch bệnh. Một số nước đã bổ sung ngân sách nhiều lần hoặc tung ra các gói kích thích mới khi nền kinh tế vẫn tiếp tục bị ảnh hưởng xấu bởi đại dịch Covid-19 (Nhật Bản, Thái Lan, Singapore…). Đồng thời, các biện pháp hỗ trợ cũng được gia hạn thêm thời gian đủ dài để có thể thực sự đồng hành cùng người dân và doanh nghiệp.
Về sự phối hợp giữa CSTK và CSTT: Các nước đều có sự phối hợp chặt chẽ giữa CSTK và CSTT trong ứng phó với những tác động bất lợi từ dịch Covid-19 với các giải pháp như: giảm lãi suất điều hành của ngân hàng trung ương (thậm chí chấp nhận lãi suất âm như Nhật Bản), bảo lãnh tín dụng, cho vay ưu đãi, hỗ trợ lãi suất…
Kinh nghiệm của các nước trong việc ứng phó với đại dịch Covid-19 cho thấy, việc xác định quy mô các gói phục hồi kinh tế của mỗi nước cần căn cứ vào nguồn lực của quốc gia, phù hợp với khả năng cân đối của ngân sách nhà nước. Trong cơ cấu các gói hỗ trợ của các nước, các gói hỗ trợ tài khóa lớn hơn nhiều so với các gói hỗ trợ tiền tệ. Ngoài ra, các nước tập trung nhiều vào hỗ trợ tiền mặt, bảo lãnh tín dụng, cho vay ưu đãi, hỗ trợ lãi suất; ít tập trung vào giãn, hoãn thuế, nghĩa vụ trả nợ như Việt Nam. Các nước đã có những điều chỉnh chính sách kịp thời, phù hợp với tình hình dịch bệnh, triển khai nhanh các chính sách và kết hợp ứng dụng công nghệ thông tin, các kênh chuyển tiền khác nhau trong quá trình thực hiện. Bên cạnh đó, các nước chấp nhận thâm hụt ngân sách và nợ công tăng trong giai đoạn cao điểm phòng chống dịch bệnh, sau đó giảm dần khi nền kinh tế phục hồi bền vững hơn. Ngoài ra, nhiều nước có kế hoạch phục hồi kinh tế gắn với tăng trưởng xanh, bao trùm, đổi mới sáng tạo.
Việt Nam đã hội nhập sâu với kinh tế thế giới và là nền kinh tế có độ mở lớn, do đó, những biến động của kinh tế - tài chính thế giới tất yếu tác động đến kinh tế - tài chính Việt Nam trên nhiều góc độ. Trong bối cảnh kinh tế thế giới vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro và thách thức, đặc biệt là diễn biến phức tạp của dịch Covid-19 với sự xuất hiện của các biến chủng mới, Việt Nam cần chú trọng vào một số nội dung như sau:
(i) Công tác kiểm soát dịch bệnh cần được tiếp tục tập trung ưu tiên cao nhất, các giải pháp về y tế vẫn đóng vai trò quyết định, còn chính sách kinh tế vĩ mô là các công cụ hỗ trợ.
(ii) Trong ngắn hạn, mục tiêu của gói hỗ trợ là kiềm chế đại dịch, giảm thiểu tác động về y tế và kinh tế nên cần dành ưu tiên cho các khoản chi về y tế, đảm bảo an sinh xã hội đối với người dân và người lao động (đặc biệt là lao động tự do, lao động không chính thức), hỗ trợ các khu vực doanh nghiệp bị ảnh hưởng, doanh nghiệp trong các ngành mang lại sự lan tỏa và các doanh nghiệp có khả năng phục hồi nhanh sau đại dịch. Trong bối cảnh dịch bệnh vẫn còn tiếp tục diễn biến phức tạp, khó lường, Việt Nam có thể chấp nhận mức bội chi cao hơn và nợ công tăng trong giai đoạn 2021 - 2023 để hỗ trợ nền kinh tế. Tuy nhiên, về dài hạn, khi nền kinh tế dần phục hồi, vai trò hỗ trợ của CSTK giảm dần, cần có các biện pháp mở rộng cơ sở thu, tăng cường quản lý thu và cải thiện hiệu quả chi ngân sách nhà nước, thiết lập kỷ luật tài khóa, đảm bảo an ninh tài chính quốc gia.
Đặc biệt, đối với chính sách thuế nên tiếp tục thực hiện các biện pháp miễn, giảm, giãn thuế để hỗ trợ người dân, doanh nghiệp. Bên cạnh đó, nên đẩy nhanh tiến độ giải ngân đầu tư công, ưu tiên các dự án có tính lan tỏa, triển khai được ngay, đầu tư phát triển hạ tầng số, năng lượng tái tạo, y tế, giáo dục, khu vực nông thôn. Củng cố vị thế thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và tạo điều kiện cho kinh tế tư nhân bứt phá sau đại dịch trên cơ sở cải cách thể chế, cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh. Việc tập trung đầu tư cần cân đối với khả năng hấp thụ và tạo tính lan tỏa, góp phần tác động nhanh, tích cực tới nền kinh tế, gắn kết với chương trình kinh tế - xã hội 5 năm và đề án cơ cấu lại nền kinh tế. Nguồn lực cho hệ thống y tế, đặc biệt là vắc-xin, cán bộ y tế và các bệnh viện, cần được ưu tiên.
(iii) Tăng cường hiệu quả phối hợp CSTK, CSTT và các chính sách khác trên cơ sở xác định mục tiêu rõ ràng và thống nhất là đẩy nhanh phục hồi, tăng trưởng kinh tế ổn định và giữ mức lạm phát trong ngưỡng cho phép. Các giải pháp tài khóa và tiền tệ, các gói hỗ trợ phải gắn với khung tài khóa trung hạn; cần sắp xếp các ưu tiên, ràng buộc tài khóa và có kế hoạch đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô (nhất là kiểm soát lạm phát, giá cả, nợ xấu…) đưa về quỹ đạo ổn định, bền vững sau khi kết thúc chương trình phục hồi kinh tế - xã hội.
(iv) Việt Nam cần tận dụng tốt các hiệp định thương mại tự do đã ký kết, đặc biệt là các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và hiệp định thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA). Việt Nam cũng cần nắm bắt cơ hội các nền kinh tế lớn phục hồi nhờ kiểm soát đại dịch để không bị lỡ nhịp và đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu trong bối cảnh nhu cầu toàn cầu đang hồi phục. Tuy nhiên, việc đa dạng hóa thị trường xuất - nhập khẩu cần tránh phụ thuộc vào một số thị trường nhất định. Các doanh nghiệp cần mở rộng thị trường, tìm kiếm cơ hội hợp tác ở các quốc gia khác, thay đổi một phần cơ cấu xuất - nhập khẩu, tăng cường thực hiện nhóm giải pháp phát triển thị trường, xúc tiến thương mại, tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế.
Ban Tài chính quốc tế và Chính sách hội nhập
Tài liệu tham khảo
1. EIA (12/2021), Short-Term Energy Outlook.
2. IMF (10/2021), World Economic Outlook.
3. IMF (7/2021), World Economic Outlook Update.
4. WB (10/2021), East Asia and Pacific Economic Update.
5. WB (6/2021), Global Economic Prospect.
Bài đăng trên Thông tin Phục vụ lãnh đạo số 1+2/2022
*1 Tại Hoa Kỳ, lạm phát có xu hướng tăng từ 1,4% (tháng 1) lên 6,8% (tháng 11); tại Eurozone tăng từ 0,9% lên 4,9%; tại Nhật Bản tăng từ -0,7% lên 0,6%; tại Trung Quốc tăng từ -0,3% lên 2,3%; tại Thái Lan tăng từ -0,34% lên 2,71%.