Các nhân tố tác động đến việc công bố thông tin trách nhiệm môi trường, xã hội và quản trị của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

Các nhân tố tác động đến việc công bố thông tin trách nhiệm môi trường, xã hội và quản trị của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam 12/03/2024 15:58:00 638

Cỡ chữ:A- A+
Tương phản:Giảm Tăng

Các nhân tố tác động đến việc công bố thông tin trách nhiệm môi trường, xã hội và quản trị của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

12/03/2024 15:58:00

- Đơn vị chủ trì: Viện Chiến lược và Chính sách tài chính

- Chủ nhiệm nhiệm vụ: Ban Phát triển thị trường tài chính (Đại diện: ThS. Lưu Ánh Nguyệt)

- Năm giao nhiệm vụ: 2022  Mã số: CLTC/ĐT/2022-42

 

1. Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu

Biến đổi khí hậu là vấn đề cấp bách đối với nhân loại thế kỷ XXI và toàn cầu. Vừa qua, Việt Nam đã đưa ra cam kết mạnh mẽ hơn về ứng phó với biến đổi tại Hội nghị về Biến đổi Khí hậu của Liên hợp quốc năm 2021 (COP26). Tuy nhiên, việc thực hiện các cam kết này sẽ phụ thuộc lớn vào những hành động thiết thực và tiến trình chuyển đổi hệ thống của các doanh nghiệp tại Việt Nam. Kết hợp các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị công ty (ESG) vào chiến lược đầu tư đang là xu hướng lớn của các nhà đầu tư có trách nhiệm.

Tại Việt Nam, một trong các mục tiêu của phát triển thị trường chứng khoán (TTCK) định hướng đến năm 2030 là tập trung phát triển TTCK theo chiều sâu, nâng cao chất lượng và thanh khoản thị trường. Trong đó, phát triển thị trường cổ phiếu theo hướng bền vững, nâng cao chất lượng quản trị công ty niêm yết trên mức bình quân khu vực Đông Nam Á, hướng tới áp dụng thông lệ Môi trường - Xã hội và Quản trị (ESG - Environmental, Social, and Governance) đối với các công ty niêm yết có quy mô lớn theo thông lệ quốc tế. Mặc dù định hướng chiến lược và các quy định đối với công bố thông tin thực hiện trách nhiệm ESG của doanh nghiệp niêm yết trên TTCK Việt Nam về cơ bản đã được ban hành, việc tuân theo các thông lệ ESG tại Việt Nam còn hạn chế. Từ góc độ nghiên cứu khoa học, một số ít nghiên cứu các nhân tố tác động tới việc thực hiện ESG tại Việt Nam như Nguyen Thi Lanh va Pham Thi Ngoc Tram (2016). Trong đó, chỉ ra các yếu tố phổ biến tác động tới việc thực hiện các trách nhiệm của doanh nghiệp nhỏ và vừa là nhân lực, vốn, thể chế bắt buộc từ Nhà nước và kiến thức về trách nhiệm xã hội, môi trường của doanh nghiệp.

Xuất phát từ xu hướng, thực tiễn và khoảng trống nghiên cứu như trên, đề tài “Các nhân tố tác động đến việc công bố thông tin trách nhiệm môi trường, xã hội và quản trị của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam” được thực hiện nhằm nhận diện các nhân tố tác động tới việc áp dụng thông lệ ESG của các công ty niêm yết quy mô lớn trên TTCK Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm thúc đẩy việc công bố thông tin trách nhiệm môi trường, xã hội và quản trị của doanh nghiệp niêm yết trên TTCK Việt Nam.

2. Mục tiêu nghiên cứu

Đề tài đưa ra một số kiến nghị nhằm tăng cường việc công bố thông tin thực hiện trách nhiệm môi trường, xã hội và quản trị của các doanh nghiệp niêm yết trên TTCK Việt Nam.

3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

- Đối tượng nghiên cứu: Các nhân tố tác động tới việc thực hiện công bố thông tin thực hiện trách nhiệm ESG của doanh nghiệp niêm yết trên TTCK.

- Phạm vi nghiên cứu: Đề tài tập trung nghiên cứu đặc điểm, kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp điển hình trên TTCK, gồm nhóm doanh nghiệp đã công bố (20 doanh nghiệp) và nhóm doanh nghiệp chưa chọn mẫu; qua đó đánh giá tương quan của các yếu tố này đối với việc công bố thông tin thực hiện trách nhiệm ESG trong giai đoạn 2015 - 2022.

4. Kết quả nghiên cứu

(1) Đề tài đã tổng quan được một số lý luận về các yếu tố ảnh hưởng đến việc công bố thông tin ESG của các doanh nghiệp niêm yết, từ các khía cạnh lý thuyết đến thực tiễn, và từ quy mô vĩ mô đến vi mô. Cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức các doanh nghiệp niêm yết tiếp cận và quản lý các vấn đề liên quan đến trách nhiệm môi trường, xã hội và quản trị. chương này đề cập đến phương pháp đánh giá tác động của các nhân tố này, mô tả chi tiết về việc sử dụng các phương pháp như Hồi quy đa biến, phân tích dữ liệu bảng và Generalized Methods of Moments (GMM) để đánh giá ảnh hưởng của các nhân tố tới việc công bố thông tin ESG. Nghiên cứu này cung cấp một hướng dẫn rõ ràng về cách thức tiếp cận và phân tích vấn đề, đồng thời làm sáng tỏ các ưu và nhược điểm của mỗi phương pháp.

Đề tài đã phân tích kinh nghiệm của một số quốc gia, từ đó rút ra một số bài học cho Việt Nam trong việc khuyến khích công bố thông tin về ESG) của doanh nghiệp niêm yết trên TTCK như: (i) Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý cho việc công bố thông tin ESG. Điều này bao gồm việc xây dựng một khung pháp lý mạnh mẽ và rõ ràng, dựa trên việc tham khảo và điều chỉnh các tiêu chuẩn và hướng dẫn ESG quốc tế theo điều kiện thực tế của Việt Nam; (ii) Tiêu chuẩn hóa và hướng dẫn về công bố thông tin ESG cần được thiết lập, đồng thời cung cấp các chỉ số ESG cốt lõi và hướng dẫn này trên các trang website của cơ quan quản lý để doanh nghiệp dễ dàng truy cập và tuân thủ; (iii) Việt Nam Nên tham khảo các bộ tiêu chuẩn quốc tế và hợp tác với các tổ chức quốc tế để thúc đẩy công bố thông tin ESG, giúp việc này trở nên dễ dàng hơn; (iv) Cần điều chỉnh tiêu chuẩn công bố thông tin ESG cho phù hợp với luật pháp và điều kiện kinh tế - xã hội của Việt Nam; (v) Áp dụng quy định công bố thông tin ESG theo từng giai đoạn, cho phép các doanh nghiệp có thời gian chuẩn bị và làm quen dần với các quy định; (vi) Cần củng cố các yếu tố ảnh hưởng tới mức độ thực hiện và tuân thủ các quy định về ESG, bao gồm áp lực từ các bên liên quan và sự phát triển của các công cụ và dịch vụ hỗ trợ. Bên cạnh đó, cần có các biện pháp hỗ trợ và chính sách khuyến khích doanh nghiệp niêm yết trên TTCK thực hiện công bố thông tin ESG. Các biện pháp này bao gồm tổ chức giải thưởng, chương trình đào tạo, hội thảo, và xây dựng cổng thông tin kỹ thuật số cho công bố thông tin ESG.Cuối cùng, cần khuyến khích việc đầu tư vào các chỉ số chứng khoán ESG và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của ESG trong cộng đồng doanh nghiệp, nhà đầu tư và các bên liên quan khác. Những khuyến nghị này nhấn mạnh sự cần thiết của việc xây dựng và tuân thủ một hệ thống quản trị ESG hiệu quả trong các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững và minh bạch trong hoạt động kinh doanh.

(2) Đề tài đã phân tích, đánh giá thực trạng trong việc thúc đẩy công bố thông tin trách nhiệm môi trường, xã hội và quản trị (ESG) của doanh nghiệp niêm yết trên TTCK Việt Nam. Các vấn đề chính được đề cập bao gồm: (i) Khung khổ pháp lý: Các quy định pháp lý hiện nay tại Việt Nam về công bố thông tin ESG của doanh nghiệp niêm yết còn thiếu rõ ràng và chi tiết, không cung cấp hướng dẫn cụ thể về các chỉ tiêu cần bao gồm hoặc tiêu chuẩn đo lường. Sự thiếu thống nhất về tiêu chuẩn và phương pháp đánh giá ESG tạo ra khó khăn trong việc so sánh và đánh giá thông tin ESG giữa các doanh nghiệp, dẫn đến sự không đồng nhất trong việc công bố thông tin. Bên cạnh đó, thiếu cơ chế kiểm soát đối với thông tin ESG báo cáo cũng là một vấn đề, cũng như khó khăn trong việc đo lường và xác định các chỉ tiêu ESG; (ii) Chính sách: Sự thiếu hỗ trợ và hướng dẫn cụ thể từ cơ quan quản lý và chính phủ là một hạn chế, làm giảm khả năng và tốc độ thực hiện của các doanh nghiệp. Các quy định hiện tại chủ yếu là khuyến nghị và chưa có tính bắt buộc. Ngoài ra, thiếu cơ chế khuyến khích rõ ràng để động viên doanh nghiệp tham gia vào việc công bố thông tin ESG. Chi phí đầu tư vào dữ liệu ESG cao, cùng với sự thiếu nhận thức của lãnh đạo cấp cao về tầm quan trọng của ESG, là một thách thức lớn; (iii) Cơ sở dữ liệu: Hệ thống cơ sở dữ liệu ESG còn thiếu và chưa đồng bộ, làm khó việc đo lường và tính toán các chỉ tiêu ESG. Chất lượng thông tin ESG chưa đảm bảo, với nhiều doanh nghiệp công bố thông tin không chính xác hoặc thiếu minh bạch. Thiếu các công cụ và dịch vụ hỗ trợ cũng là một vấn đề, làm cho việc thu thập và phân tích dữ liệu trở nên khó khăn. Mặt khác, đề tài phản ánh sự cần thiết của việc cải thiện khung pháp lý, chính sách, cơ sở dữ liệu và nâng cao nhận thức trong việc thúc đẩy công bố thông tin trách nhiệm ESG của doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam, nhằm đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm xã hội trong hoạt động kinh doanh.

(3) Trên cơ sở phân tích, đánh giá thực trạng, nghiên cứu cũng khẳng định tầm quan trọng của việc cải thiện khung pháp lý, chính sách, cơ sở dữ liệu và nhận thức trong việc thúc đẩy công bố thông tin trách nhiệm môi trường, xã hội và quản trị (ESG) của doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam, đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm xã hội trong hoạt động kinh doanh. Nội dung này nhấn mạnh rằng cải thiện trong các lĩnh vực này không chỉ giúp tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp mà còn góp phần vào việc tạo ra môi trường kinh doanh bền vững và đáng tin cậy; đòi hỏi sự thay đổi tích cực từ cả phía doanh nghiệp và sự hỗ trợ quyết đoán từ phía Nhà nước thông qua việc xây dựng và áp dụng các chính sách, quy định phù hợp. Đồng thời, sự nâng cao nhận thức và hiểu biết về ESG trong cộng đồng doanh nghiệp cũng rất cần thiết để thúc đẩy sự tham gia tích cực và hiệu quả vào các sáng kiến ESG.(4) Một số kiến nghị nhằm tăng cường việc công bố thông tin thực hiện trách nhiệm môi trường, xã hội và quản trị của các doanh nghiệp niêm yết trên TTCK Việt Nam bao gồm:

Về hoàn thiện khung khổ pháp lý, cần: (i) Xây dựng tiêu chuẩn chi tiết và rõ ràng hơn về việc công bố thông tin ESG, bao gồm cách đo lường, báo cáo, và tiêu chí mà doanh nghiệp cần tuân thủ. Việc này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về yêu cầu và hạn chế, giúp tăng tính minh bạch và đánh giá hiệu quả của thông tin báo cáo. Các tiêu chuẩn này không chỉ giúp doanh nghiệp định hình và thực hiện trách nhiệm xã hội của mình một cách hiệu quả, mà còn giúp nhà đầu tư và các bên liên quan khác đánh giá và so sánh thông tin ESG giữa các doanh nghiệp; (ii) Xây dựng bộ tiêu chuẩn toàn cầu trở nên cấp thiết, nhằm đảm bảo sự hài hòa giữa các quy định, khuôn khổ và các bộ tiêu chuẩn báo cáo, tạo ra ngôn ngữ chung giữa doanh nghiệp và các nhà đầu tư; (iii) Tạo cơ chế kiểm soát, giám sát thường xuyên, liên tục và hiệu quả việc tuân thủ thực hiện các quy định về báo cáo thông tin trách nhiệm ESG để đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin ESG được báo cáo. Sự kiểm soát và giám sát thường xuyên, liên tục sẽ giúp ngăn chặn thông tin không chính xác hoặc thiếu minh bạch từ việc xuất bản các báo cáo; Áp dụng lộ trình trong bắt buộc các DNNY trên TTCK thực hiện công bố thông tin trách nhiệm ESG: giai đoạn đầu có thể bắt buộc với một số đối tượng, giai đoạn sau bắt buộc với tất cả doanh nghiệp niêm yết. Mục đích là để các doanh nghiệp có thời gian chuẩn bị và làm quen dần.

Về chính sách thúc đẩy doanh nghiệp công bố thông tin trách nhiệm ESG: (i) Tăng cường đào tạo và hỗ trợ cho doanh nghiệp về thực hiện báo cáo ESG: Cung cấp hướng dẫn và huấn luyện cụ thể cho doanh nghiệp về việc thực hiện và báo cáo ESG, để doanh nghiệp có hiểu biết tốt hơn về lợi ích và cách thực hiện ESG, góp phần thúc đẩy sự tham gia và nâng cao chất lượng của thông tin báo cáo. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao kiến thức và kỹ năng về ESG, mà còn giúp họ thực hiện công bố thông tin một cách hiệu quả và chính xác, nhất là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, những doanh nghiệp không có nhiều nguồn lực và kinh nghiệm trong việc công bố thông tin thực hiện trách nhiệm ESG; (ii) Tạo cơ chế khuyến khích rõ ràng: Xem xét và thiết lập cơ chế khuyến khích rõ ràng, như ưu đãi thuế hoặc hỗ trợ tài chính, để động viên doanh nghiệp niêm yết thúc đẩy việc công bố thông tin ESG. Trên thực tế, các công bố thông tin ESG còn hạn chế có thể do hầu hết các doanh nghiệp ở Việt Nam chỉ mới bắt đầu hành trình ESG. Do vậy, cần thêm các động cơ kinh tế có thể thúc đẩy doanh nghiệp hơn nữa trong các hoạt động ESG trước khi thực hiện các công bố thông tin.

Về xây dựng cơ sở dữ liệu: (i) Việc xây dựng dữ liệu ESG cần sự hợp tác của nhiều cơ quan và tổ chức khác nhau để đảm bảo tính toàn diện và minh bạch của thông tin. UBCKNN có vai trò quan trọng trong việc đề xuất và áp dụng các chuẩn mực, quy định liên quan đến báo cáo ESG của các doanh nghiệp niêm yết trên TTCK. Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò quản lý, chỉ đạo và giám sát về kế toán, báo cáo tài chính và có thể thúc đẩy các chuẩn mực báo cáo ESG thông qua việc ban hành quy định pháp lý và hỗ trợ. Bộ Tài Nguyên và Môi Trường có trách nhiệm trong việc xây dựng và quản lý các tiêu chuẩn về báo cáo và quản lý môi trường, cũng như thông tin về tài nguyên thiên nhiên. Bộ Lao Động, Thương Binh và Xã Hội quản lý và giám sát các vấn đề liên quan đến lao động, quyền lợi của người lao động, và có thể cung cấp thông tin về quản lý nhân sự và phát triển xã hội của doanh nghiệp. Các tổ chức nghiên cứu có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích, đánh giá và đề xuất các tiêu chí, chỉ số chuẩn để đo lường các yếu tố ESG. Các tổ chức như Liên hợp quốc, Ngân hàng Thế Giới, tổ chức phi chính phủ có thể hỗ trợ trong việc cung cấp kinh nghiệm, chuyên môn và hỗ trợ tài chính cho việc xây dựng dữ liệu ESG tại Việt Nam. Sự hợp tác giữa các cơ quan này, cùng với sự tham gia tích cực từ các doanh nghiệp và cộng đồng, sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống thông tin ESG toàn diện và có tính thống nhất tại Việt Nam.

5. Thông tin nghiệm thu và lưu trữ

- Nghiệm thu: Đề tài đã được Hội đồng Tư vấn đánh giá, nghiệm thu thông qua (Quyết định số 108/QĐ-CLTC ngày 12/10/2023 của Viện Chiến lược và Chính sách tài chính về việc thành lập Hội đồng Tư vấn đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ KHCN cấp Cơ sở năm 2022).

- Lưu trữ: Đề tài được đóng quyển, lưu trữ tại Thư viện Viện Chiến lược và Chính sách tài chính./.

Bình chọn

Điểm bình chọn
0 / 5
Tổng 0 lượt bình chọn
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%